Bản dịch của từ Retested trong tiếng Việt

Retested

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retested (Verb)

ɹitˈɛstɪd
ɹitˈɛstɪd
01

Kiểm tra lại hoặc khác.

Test again or differently.

Ví dụ

The survey was retested to ensure accurate social feedback from participants.

Khảo sát đã được kiểm tra lại để đảm bảo phản hồi xã hội chính xác từ người tham gia.

Many social studies are not retested, leading to unreliable conclusions.

Nhiều nghiên cứu xã hội không được kiểm tra lại, dẫn đến kết luận không đáng tin cậy.

Why was the social experiment retested multiple times before publishing results?

Tại sao thí nghiệm xã hội lại được kiểm tra lại nhiều lần trước khi công bố kết quả?

Dạng động từ của Retested (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retested

Không có idiom phù hợp