Bản dịch của từ Retested trong tiếng Việt
Retested

Retested (Verb)
Kiểm tra lại hoặc khác.
Test again or differently.
The survey was retested to ensure accurate social feedback from participants.
Khảo sát đã được kiểm tra lại để đảm bảo phản hồi xã hội chính xác từ người tham gia.
Many social studies are not retested, leading to unreliable conclusions.
Nhiều nghiên cứu xã hội không được kiểm tra lại, dẫn đến kết luận không đáng tin cậy.
Why was the social experiment retested multiple times before publishing results?
Tại sao thí nghiệm xã hội lại được kiểm tra lại nhiều lần trước khi công bố kết quả?
Dạng động từ của Retested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retesting |
Từ "retested" là động từ quá khứ của "retest", nghĩa là tiến hành xét nghiệm hoặc kiểm tra lại một cái gì đó, thường để xác minh hoặc đảm bảo tính chính xác của kết quả trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "retested" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, một số lĩnh vực có thể có cách tiếp cận khác nhau đối với quy trình kiểm tra lại.
Từ "retested" bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", mang ý nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại". Phần "test" xuất phát từ tiếng Latinh "testari", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thử nghiệm". Với sự kết hợp này, "retested" được hiểu là hành động kiểm tra lại một lần nữa. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc xác thực và kiểm tra trong khoa học cũng như các lĩnh vực khác cần đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Từ "retested" là một khái niệm thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu, đặc biệt là trong các bài thi IELTS có phần liên quan đến diễn giải dữ liệu và phân tích thí nghiệm. Sự xuất hiện của từ này trong các đề IELTS là không phổ biến, nhưng lại rất quan trọng khi thảo luận về quy trình kiểm tra và đánh giá. Ngoài ra, "retested" còn được sử dụng khi nói về việc đánh giá lại kết quả trong các tình huống như y tế hoặc giáo dục, khi cần xác minh độ chính xác của kết quả trước đó.