Bản dịch của từ Retin trong tiếng Việt
Retin

Retin (Verb)
Để tấm thiếc lần thứ hai hoặc lâu hơn; đổi mới công việc mạ thiếc.
To plate with tin for a second or further time; to renew the tinplating of.
The community center retins the playground equipment annually.
Trung tâm cộng đồng sơn lại các thiết bị sân chơi hàng năm.
She retins the donation boxes to keep them looking new.
Cô ấy sơn lại các hộp quyên góp để giữ cho chúng trông như mới.
Volunteers retin the soup kitchen's serving trays to maintain cleanliness.
Các tình nguyện viên sơn lại các khay phục vụ của bếp súp để giữ sạch sẽ.
"Retin" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học, đặc biệt liên quan đến vitamin A và các dẫn xuất của nó. Chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhìn và được tìm thấy chủ yếu trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa của từ này; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "retin" xuất phát từ gốc Latin "rete", có nghĩa là "lưới". Trong tiếng Latin, "rete" được sử dụng để chỉ các cấu trúc lưới hoặc mạng lưới, phản ánh tính chất liên kết và tổ chức. Trong tiếng Anh hiện đại, "retin" thường được liên kết với các thuật ngữ trong sinh học và y học, như "retina" (võng mạc), nơi có cấu trúc lưới tế bào nhạy cảm với ánh sáng. Sự phát triển này cho thấy sự liên hệ giữa nghĩa nguyên thủy và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "retin" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và nói, vì nó thường liên quan đến lĩnh vực y tế hoặc sinh học chuyên sâu. Trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng, hoặc công nghệ trong y học. Sâu xa hơn, "retin" thường được dùng trong nói về các nghiên cứu y tế hoặc thảo luận về ảnh hưởng của vitamin A đến sức khỏe mắt.