Bản dịch của từ Retinoid trong tiếng Việt

Retinoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retinoid (Noun)

ɹˈɛtɪnɔɪd
ɹˈɛtɪnɔɪd
01

Bất kỳ nhóm hợp chất nào có tác dụng đối với cơ thể như vitamin a.

Any of a group of compounds having effects in the body like those of vitamin a.

Ví dụ

Retinoids can improve skin health for many social media influencers.

Retinoid có thể cải thiện sức khỏe da cho nhiều người có ảnh hưởng.

Many people do not understand how retinoids work in skincare.

Nhiều người không hiểu retinoid hoạt động như thế nào trong chăm sóc da.

Are retinoids effective for treating acne in teenagers today?

Retinoid có hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retinoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retinoid

Không có idiom phù hợp