Bản dịch của từ Retractor trong tiếng Việt

Retractor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retractor (Noun)

01

Thiết bị dùng để giữ mô.

Devices used to hold back tissue.

Ví dụ

The surgeon used a retractor to keep the tissue away.

Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một dụng cụ giữ lại để giữ mô ra xa.

The nurse handed the retractor to the doctor during the operation.

Y tá đã đưa dụng cụ giữ lại cho bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.

The retractor helped provide a clear view of the surgical area.

Dụng cụ giữ lại giúp cung cấp một tầm nhìn rõ ràng vùng phẫu thuật.

Retractor (Noun Countable)

01

Người hoặc vật rút lại.

People or things that retract.

Ví dụ

The retractor of the rumor apologized for spreading false information.

Người giả mạo của tin đồn đã xin lỗi vì đã lan truyền thông tin sai lệch.

The retractor of the statement clarified his position in a public speech.

Người rút lại tuyên bố đã làm rõ quan điểm của mình trong một bài phát biểu công khai.

The retractor of the contract faced legal consequences for breaching terms.

Người rút lại hợp đồng đã phải đối mặt với hậu quả phá vỡ điều khoản pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retractor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retractor

Không có idiom phù hợp