Bản dịch của từ Retractor trong tiếng Việt
Retractor

Retractor (Noun)
The surgeon used a retractor to keep the tissue away.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một dụng cụ giữ lại để giữ mô ra xa.
The nurse handed the retractor to the doctor during the operation.
Y tá đã đưa dụng cụ giữ lại cho bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.
The retractor helped provide a clear view of the surgical area.
Dụng cụ giữ lại giúp cung cấp một tầm nhìn rõ ràng vùng phẫu thuật.
Retractor (Noun Countable)
Người hoặc vật rút lại.
People or things that retract.
The retractor of the rumor apologized for spreading false information.
Người giả mạo của tin đồn đã xin lỗi vì đã lan truyền thông tin sai lệch.
The retractor of the statement clarified his position in a public speech.
Người rút lại tuyên bố đã làm rõ quan điểm của mình trong một bài phát biểu công khai.
The retractor of the contract faced legal consequences for breaching terms.
Người rút lại hợp đồng đã phải đối mặt với hậu quả phá vỡ điều khoản pháp lý.
Họ từ
Từ "retractor" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "retract", mang nghĩa là thiết bị dùng để giữ vết mổ mở trong y tế, giúp bác sĩ tiếp cận các mô và cơ quan bên trong. Trong tiếng Anh Anh, thường sử dụng "retractor" với ngữ cảnh y tế, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ám chỉ một số loại dụng cụ khác. Tuy nhiên, về tổng thể, nghĩa và chức năng của từ này vẫn được giữ nguyên trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "retractor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retractare", nghĩa là "kéo lại" hay "rút lại". Từ này được tạo thành từ tiền tố "re-", có nghĩa là "lại" và động từ "tractare", nghĩa là "kéo" hay "lôi". Trong ngữ cảnh y học, "retractor" chỉ thiết bị dùng để giữ hoặc kéo mô ra xa trong các thủ thuật phẫu thuật. Sự phát triển của từ này từ nghĩa gốc cho thấy chức năng phục vụ trong việc tổ chức và truy cập không gian trong các tình huống cần thiết.
Từ "retractor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y tế, "retractor" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả dụng cụ phẫu thuật, giúp giữ hoặc mở rộng các mô để dễ dàng tiếp cận các khu vực bên trong cơ thể. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghiệp, liên quan đến các thiết bị giữ hoặc điều chỉnh các vật thể.