Bản dịch của từ Retroactively trong tiếng Việt
Retroactively

Retroactively (Adverb)
Thực hiện sau khi thực tế; áp dụng cho các sự kiện đã xảy ra trước đó.
Done after the fact applying to events that have previously transpired.
The company decided retroactively to increase employee benefits.
Công ty quyết định sau khi tăng các quyền lợi cho nhân viên.
The policy change was applied retroactively to all existing members.
Thay đổi chính sách được áp dụng sau khi cho tất cả các thành viên hiện có.
The new law cannot be enforced retroactively in this case.
Luật mới không thể áp dụng sau khi trong trường hợp này.
Họ từ
Từ "retroactively" là một trạng từ có nghĩa là "với hiệu lực hồi tố", dùng để chỉ những hành động hay quy định áp dụng cho các sự kiện xảy ra trước thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh tế, và quản lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này trong ngữ viết và ngữ nói, nghĩa là cả hai đều sử dụng "retroactively" với cùng một cách hiểu và ngữ cảnh.
Từ "retroactively" bắt nguồn từ tiếng Latin "retro-", có nghĩa là "về phía sau", kết hợp với "act-", từ "agere" có nghĩa là "hành động". Từ này đã được hình thành trong thế kỷ 19 để chỉ sự áp dụng của các quy định hoặc luật lệ vào những thời điểm trước đó. Ngày nay, "retroactively" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và chính trị để diễn tả tác động của một chính sách hoặc hành động được áp dụng hồi tố.
Từ "retroactively" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, tài chính và các nghiên cứu khoa học, trong đó các quy định hoặc quyết định áp dụng cho một thời điểm trong quá khứ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt là khi thảo luận về các chính sách hoặc luật lệ thay đổi. Tần suất sử dụng không cao, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác liên quan đến thời gian và hiệu lực của quy định.