Bản dịch của từ Retrofitted trong tiếng Việt

Retrofitted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrofitted (Verb)

ɹˈɛtɹoʊfɪtɪd
ɹˈɛtɹoʊfɪtɪd
01

Thêm một thành phần hoặc phụ kiện vào một cái gì đó không có nó khi sản xuất.

To add a component or accessory to something that did not have it when manufactured.

Ví dụ

The city retrofitted old buses with GPS for better navigation.

Thành phố đã trang bị lại xe buýt cũ bằng GPS để định vị tốt hơn.

They did not retrofit the community center with energy-efficient lighting.

Họ không trang bị lại trung tâm cộng đồng bằng đèn tiết kiệm năng lượng.

Did the school retrofit classrooms with technology for remote learning?

Trường có trang bị lại lớp học bằng công nghệ cho học trực tuyến không?

Dạng động từ của Retrofitted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retrofit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retrofitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retrofitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retrofits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retrofitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retrofitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrofitted

Không có idiom phù hợp