Bản dịch của từ Retrofitted trong tiếng Việt
Retrofitted

Retrofitted (Verb)
The city retrofitted old buses with GPS for better navigation.
Thành phố đã trang bị lại xe buýt cũ bằng GPS để định vị tốt hơn.
They did not retrofit the community center with energy-efficient lighting.
Họ không trang bị lại trung tâm cộng đồng bằng đèn tiết kiệm năng lượng.
Did the school retrofit classrooms with technology for remote learning?
Trường có trang bị lại lớp học bằng công nghệ cho học trực tuyến không?
Dạng động từ của Retrofitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrofit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrofitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrofitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrofits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrofitting |
Họ từ
"Retrofitted" là một động từ được sử dụng để chỉ quá trình cải tạo, lắp đặt hoặc bổ sung các công nghệ, thiết bị mới vào một hệ thống hoặc cấu trúc đã tồn tại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Việc ứng dụng từ này chủ yếu nhằm nâng cao hiệu suất hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn mới.
Từ "retrofitted" có nguồn gốc từ động từ "retrofit", kết hợp từ "retro" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retro", nghĩa là "hướng về phía sau", và "fit", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fittan", có nghĩa là "lắp đặt". Từ này được sử dụng ban đầu trong ngành công nghiệp để chỉ việc lắp đặt các thiết bị mới vào hệ thống cũ nhằm cải thiện hiệu suất. Ngày nay, "retrofitted" được mở rộng để chỉ các quá trình nâng cấp hoặc cải thiện để đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại, giữ lại cấu trúc gốc.
Từ "retrofitted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thảo luận về cải tiến kỹ thuật hoặc hiện đại hóa các công trình cũ. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản về xây dựng, kiến trúc và phát triển đô thị, liên quan đến việc trang bị công nghệ mới cho các cấu trúc đã tồn tại nhằm tăng cường hiệu suất hoặc tính bền vững. Sự xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh như này chỉ ra tầm quan trọng của việc cải tiến hệ thống trong kỷ nguyên hiện đại.