Bản dịch của từ Retrofitting trong tiếng Việt
Retrofitting

Retrofitting(Verb)
Dạng động từ của Retrofitting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrofit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrofitted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrofitted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrofits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrofitting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Retrofitting là quá trình nâng cấp hoặc cải thiện các hệ thống, cấu trúc hoặc thiết bị hiện có bằng cách thêm các công nghệ hoặc cải tiến mới để tăng cường hiệu suất, tính an toàn hoặc hiệu quả năng lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật để mô tả việc cải thiện các tòa nhà cũ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "retrofitting" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về quy định kỹ thuật và thực tiễn áp dụng giữa hai quốc gia.
Từ "retrofitting" bắt nguồn từ tiếng Anh với tiền tố "retro-" có nguồn gốc từ từ Latin "retro", nghĩa là "ngược lại" hoặc "quay trở lại", và động từ "fitting", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "kết hợp". Trong lĩnh vực kỹ thuật, retrofitting chỉ quá trình cải tiến hoặc bổ sung tính năng mới cho các cấu trúc hoặc thiết bị đã tồn tại. Khái niệm này phản ánh nhu cầu nâng cao hiệu suất và đáp ứng tiêu chuẩn hiện đại của các hệ thống cũ, qua đó thể hiện sự kết nối giữa công nghệ cũ và mới trong bối cảnh phát triển bền vững.
Từ "retrofitting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói. Trong phần Writing, thuật ngữ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về phát triển bền vững, kiến trúc và công nghệ. Trong Listening và Reading, nó được sử dụng trong các đoạn văn thảo luận về cải tiến hạ tầng và công nghệ xanh. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, liên quan đến việc nâng cấp hoặc cải thiện thiết bị, hệ thống hiện có để đáp ứng tiêu chuẩn mới hoặc tăng cường hiệu quả.
Họ từ
Retrofitting là quá trình nâng cấp hoặc cải thiện các hệ thống, cấu trúc hoặc thiết bị hiện có bằng cách thêm các công nghệ hoặc cải tiến mới để tăng cường hiệu suất, tính an toàn hoặc hiệu quả năng lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật để mô tả việc cải thiện các tòa nhà cũ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "retrofitting" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về quy định kỹ thuật và thực tiễn áp dụng giữa hai quốc gia.
Từ "retrofitting" bắt nguồn từ tiếng Anh với tiền tố "retro-" có nguồn gốc từ từ Latin "retro", nghĩa là "ngược lại" hoặc "quay trở lại", và động từ "fitting", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "kết hợp". Trong lĩnh vực kỹ thuật, retrofitting chỉ quá trình cải tiến hoặc bổ sung tính năng mới cho các cấu trúc hoặc thiết bị đã tồn tại. Khái niệm này phản ánh nhu cầu nâng cao hiệu suất và đáp ứng tiêu chuẩn hiện đại của các hệ thống cũ, qua đó thể hiện sự kết nối giữa công nghệ cũ và mới trong bối cảnh phát triển bền vững.
Từ "retrofitting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói. Trong phần Writing, thuật ngữ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về phát triển bền vững, kiến trúc và công nghệ. Trong Listening và Reading, nó được sử dụng trong các đoạn văn thảo luận về cải tiến hạ tầng và công nghệ xanh. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, liên quan đến việc nâng cấp hoặc cải thiện thiết bị, hệ thống hiện có để đáp ứng tiêu chuẩn mới hoặc tăng cường hiệu quả.
