Bản dịch của từ Retrofitting trong tiếng Việt

Retrofitting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrofitting (Verb)

01

Thêm (một thành phần hoặc phụ kiện) vào thứ không có khi sản xuất.

Add a component or accessory to something that did not have it when manufactured.

Ví dụ

The city is retrofitting old buildings for better energy efficiency.

Thành phố đang nâng cấp các tòa nhà cũ để tiết kiệm năng lượng.

They are not retrofitting schools with modern safety features.

Họ không nâng cấp các trường học với các tính năng an toàn hiện đại.

Is the government retrofitting public transport systems for accessibility?

Chính phủ có đang nâng cấp hệ thống giao thông công cộng để dễ tiếp cận không?

Dạng động từ của Retrofitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retrofit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retrofitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retrofitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retrofits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retrofitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrofitting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrofitting

Không có idiom phù hợp