Bản dịch của từ Retrofitting trong tiếng Việt
Retrofitting
Retrofitting (Verb)
The city is retrofitting old buildings for better energy efficiency.
Thành phố đang nâng cấp các tòa nhà cũ để tiết kiệm năng lượng.
They are not retrofitting schools with modern safety features.
Họ không nâng cấp các trường học với các tính năng an toàn hiện đại.
Is the government retrofitting public transport systems for accessibility?
Chính phủ có đang nâng cấp hệ thống giao thông công cộng để dễ tiếp cận không?
Dạng động từ của Retrofitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrofit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrofitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrofitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrofits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrofitting |