Bản dịch của từ Retrograding trong tiếng Việt
Retrograding

Retrograding (Verb)
Many communities are retrograding to older traditions and values.
Nhiều cộng đồng đang quay về các truyền thống và giá trị xưa.
They are not retrograding to outdated social norms.
Họ không quay về các chuẩn mực xã hội lỗi thời.
Are people retrograding in their views on marriage and family?
Liệu mọi người có đang quay về quan điểm về hôn nhân và gia đình không?
Họ từ
Từ "retrograding" có nguồn gốc từ động từ "retrograde", có nghĩa là di chuyển ngược lại hoặc trở lại. Trong bối cảnh thiên văn học, từ này thường chỉ hành động của các hành tinh khi chúng dường như di chuyển ngược trong quỹ đạo so với các ngôi sao cố định. Trong tiếng Anh, "retrograding" được sử dụng khá nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hay văn học.
Từ "retrograding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retrogradus", trong đó "retro" có nghĩa là "ngược lại" và "gradus" nghĩa là "bước". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ chuyển động lùi lại hoặc trở về trạng thái trước đó, thường gặp trong các ngữ cảnh thiên văn học. Hiện nay, nó còn được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý học, diễn tả những xu hướng giảm sút, lùi lại trong tiến trình hoặc sự phát triển.
Từ "retrograding" trong ngữ cảnh IELTS thường ít xuất hiện, tuy nhiên, có thể thấy trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên, nhất là thiên văn học và địa chất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về hiện tượng thiên văn hoặc quá trình địa chất. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong các tình huống chuyên môn, chẳng hạn như khi phân tích mô hình động lực học trong nghiên cứu lịch sử trái đất.