Bản dịch của từ Retter trong tiếng Việt
Retter

Retter (Noun)
The retter carefully processed the flax to make linen fabric.
Người retter cẩn thận xử lý cây lanh để làm vải lanh.
I couldn't find a retter willing to work with hemp in the village.
Tôi không tìm thấy người retter nào sẵn lòng làm việc với cây gai ở làng.
Is the retter experienced in processing different types of fibers?
Người retter có kinh nghiệm trong xử lý các loại sợi khác nhau không?
Từ "retter" trong tiếng Anh có nghĩa là người cứu hoặc cứu hộ, thường dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động cứu trợ trong các tình huống khẩn cấp, như thiên tai hoặc tai nạn. Ở dạng danh từ, "retter" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh so với "rescuer". Trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng để chỉ các lực lượng cứu hộ chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên "rescuer" để chỉ bất kỳ ai tham gia vào hoạt động cứu nạn.
Từ "retter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rettare", có nghĩa là "giải cứu" hoặc "chữa trị". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào việc cứu giúp, bảo vệ hoặc phục hồi, điển hình trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, "retter" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cứu hộ trong các thảm họa, thể hiện sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "retter" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, nhất là khi chỉ đến kỹ thuật nấu ăn hoặc các món ăn chế biến, nhưng vẫn rất hạn chế và không nằm trong vốn từ vựng thông dụng. Việc sử dụng từ này sẽ chủ yếu giới hạn trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong một số trường hợp giao tiếp cụ thể liên quan đến ẩm thực.