Bản dịch của từ Returnability trong tiếng Việt
Returnability

Returnability (Noun)
Thực tế hoặc điều kiện có thể trả lại; khả năng trả lại hoặc được trả lại.
The fact or condition of being returnable capacity to return or be returned.
The returnability of donated clothes helps many in our community.
Khả năng trả lại quần áo quyên góp giúp nhiều người trong cộng đồng.
Not all items have returnability in social programs.
Không phải tất cả các mặt hàng đều có khả năng trả lại trong các chương trình xã hội.
What is the returnability of food donations in local shelters?
Khả năng trả lại của thực phẩm quyên góp tại các nơi trú ẩn địa phương là gì?
Từ "returnability" được hiểu là khả năng hoặc tính chất có thể trả lại hoặc hoàn trả một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và quản lý chuỗi cung ứng, nhằm chỉ ra khả năng của một sản phẩm có thể được trả lại cho nhà cung cấp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều duy trì nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm.
Từ "returnability" xuất phát từ hai phần: "return" và hậu tố "ability". "Return" có nguồn gốc từ tiếng Latin "returnare", có nghĩa là "trở về". Hậu tố "ability" bắt nguồn từ tiếng Latin "abilitas", thể hiện khả năng của một hành động hay trạng thái. Sự kết hợp này chỉ ra khả năng để trả lại hoặc chuyển giao một cái gì đó, gắn liền với khái niệm khôi phục và trách nhiệm trong các giao dịch thương mại và pháp lý hiện nay.
Từ "returnability" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng, chỉ khả năng của sản phẩm được trả lại hoặc hoàn lại. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các tình huống thương mại và chính sách hoàn trả sản phẩm.