Bản dịch của từ Returnee trong tiếng Việt
Returnee

Returnee (Noun)
Người trở lại một nơi nào đó, đặc biệt là sau một thời gian dài vắng mặt.
A person who returns to a place especially after a prolonged absence.
The returnee shared stories of life abroad at the community meeting.
Người trở về đã chia sẻ câu chuyện về cuộc sống ở nước ngoài tại cuộc họp cộng đồng.
Many returnees do not find jobs easily after coming back home.
Nhiều người trở về không tìm được việc làm dễ dàng sau khi trở về nhà.
Is the returnee adjusting well to life in Vietnam now?
Người trở về có điều chỉnh tốt với cuộc sống ở Việt Nam không?
Từ "returnee" chỉ những người trở về đất nước của họ sau một thời gian sống ở nước ngoài, có thể do di cư, học tập hoặc chính trị. Từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "returnee" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về di cư và hội nhập xã hội. Cụm từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân và xã hội của người trở về.
Từ "returnee" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "return", được hình thành từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "trở lại", và "turn", từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là "quay". Từ "return" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "returnee", chỉ người trở về sau thời gian sống ở nơi khác, phản ánh rõ ràng khái niệm về sự trở lại, gắn liền với trải nghiệm và định danh cá nhân.
Từ "returnee" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp gỡ chủ đề liên quan đến di cư và vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và báo chí cũng cao, đặc biệt khi đề cập đến những cá nhân trở về sau thời gian sống ở nước ngoài hoặc giai đoạn di chuyển tị nạn. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách nhập cư và tái định cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp