Bản dịch của từ Returnee trong tiếng Việt

Returnee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Returnee (Noun)

ɹɪtɚnˈi
ɹɪtɚɹnˈi
01

Người trở lại một nơi nào đó, đặc biệt là sau một thời gian dài vắng mặt.

A person who returns to a place especially after a prolonged absence.

Ví dụ

The returnee shared stories of life abroad at the community meeting.

Người trở về đã chia sẻ câu chuyện về cuộc sống ở nước ngoài tại cuộc họp cộng đồng.

Many returnees do not find jobs easily after coming back home.

Nhiều người trở về không tìm được việc làm dễ dàng sau khi trở về nhà.

Is the returnee adjusting well to life in Vietnam now?

Người trở về có điều chỉnh tốt với cuộc sống ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/returnee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Returnee

Không có idiom phù hợp