Bản dịch của từ Rev trong tiếng Việt

Rev

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rev (Verb)

ɹˈɛv
ɹˈɛv
01

Để tăng tốc độ của động cơ hoặc để vận hành ở tốc độ cao hơn.

To increase the speed of a motor, or to operate at a higher speed.

Ví dụ

The social media campaign aimed to rev up engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục đích tăng cường sự tham gia.

They need to rev the community involvement in upcoming events.

Họ cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các sự kiện sắp tới.

The charity event hoped to rev donations for a good cause.

Sự kiện từ thiện hy vọng sẽ thu hút được số tiền quyên góp vì một mục đích chính đáng.

Dạng động từ của Rev (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rev

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rev/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rev

Không có idiom phù hợp