Bản dịch của từ Rev trong tiếng Việt
Rev

Rev (Verb)
The social media campaign aimed to rev up engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục đích tăng cường sự tham gia.
They need to rev the community involvement in upcoming events.
Họ cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các sự kiện sắp tới.
The charity event hoped to rev donations for a good cause.
Sự kiện từ thiện hy vọng sẽ thu hút được số tiền quyên góp vì một mục đích chính đáng.
Dạng động từ của Rev (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rev |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revving |
Họ từ
"Rev" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tăng tốc độ động cơ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ô tô hoặc máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, "rev" thường được sử dụng hơn để chỉ việc tăng ga nhanh chóng. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong cách diễn đạt hàng ngày và có thể dùng cụm từ "rev up" thay cho "rev". Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng và ngữ cảnh của từ trong các biến thể ngôn ngữ.
Từ "rev" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "revolvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "quay trở lại". Trong tiếng Anh, "rev" được viết tắt từ "revolution", thường liên quan đến việc gia tăng tốc độ của động cơ. Từ thế kỷ 20, "rev" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh ô tô và động cơ, nhấn mạnh sự khởi động và hoạt động mạnh mẽ của các cơ cấu máy móc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển mình từ việc quay lại thành việc gia tăng tốc độ.
Từ "rev" (viết tắt của "revolution" trong ngữ cảnh cơ khí) thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về công nghệ và động cơ. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ô tô và xe máy, liên quan đến tốc độ quay của động cơ, có thể gây hiểu lầm cho người không quen thuộc với thuật ngữ kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp