Bản dịch của từ Revaluing trong tiếng Việt
Revaluing
Revaluing (Verb)
The community is revaluing its cultural heritage to attract more tourists.
Cộng đồng đang định giá lại di sản văn hóa để thu hút du khách.
They are not revaluing the importance of education in society today.
Họ không đang định giá lại tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội hôm nay.
Are we revaluing our social values in light of recent events?
Chúng ta có đang định giá lại các giá trị xã hội trước các sự kiện gần đây không?
Dạng động từ của Revaluing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revalue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revalued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revalued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revalues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revaluing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Revaluing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Revaluing" là một dạng của động từ "revalue", có nghĩa là đánh giá lại hoặc ước lượng lại giá trị của một đối tượng, tài sản hay đồng tiền. Trong lĩnh vực tài chính, quá trình này thường liên quan đến việc điều chỉnh giá trị đồng tiền so với các đồng tiền khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào truyền thống và quy định tài chính của từng quốc gia.
Từ "revaluing" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" và danh từ "value" bắt nguồn từ từ Latin "valere", nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Kết hợp lại, "revaluing" diễn tả hành động đánh giá lại giá trị của một đối tượng hay tài sản nào đó. Trong thực tiễn kinh tế, từ này thường liên quan đến sự điều chỉnh giá trị của đồng tiền hoặc tài sản so với trước đây, phản ánh thực trạng kinh tế hay xu hướng thị trường.
Từ "revaluing" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất trung bình, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc đánh giá lại giá trị của tài sản, tiền tệ hoặc thậm chí là giá trị tinh thần của các khái niệm hoặc ý tưởng. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích thị trường tài chính, thảo luận về chính sách kinh tế, hoặc trong các nghiên cứu về giá trị và danh nghĩa của hàng hóa.