Bản dịch của từ Revaluing trong tiếng Việt

Revaluing

Verb

Revaluing (Verb)

ɹivˈæljuɪŋ
ɹivˈæljuɪŋ
01

Gán một giá trị mới cho (cái gì đó)

Assign a new value to something.

Ví dụ

The community is revaluing its cultural heritage to attract more tourists.

Cộng đồng đang định giá lại di sản văn hóa để thu hút du khách.

They are not revaluing the importance of education in society today.

Họ không đang định giá lại tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội hôm nay.

Are we revaluing our social values in light of recent events?

Chúng ta có đang định giá lại các giá trị xã hội trước các sự kiện gần đây không?

Dạng động từ của Revaluing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revalue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revalued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revalued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revalues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revaluing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revaluing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revaluing

Không có idiom phù hợp