Bản dịch của từ Revaluing trong tiếng Việt

Revaluing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revaluing(Verb)

ɹivˈæljuɪŋ
ɹivˈæljuɪŋ
01

Gán một giá trị mới cho (cái gì đó)

Assign a new value to something.

Ví dụ

Dạng động từ của Revaluing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revalue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revalued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revalued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revalues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revaluing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ