Bản dịch của từ Revelational trong tiếng Việt
Revelational

Revelational (Adjective)
The revelational speech by Michelle Obama inspired many young activists.
Bài phát biểu tiết lộ của Michelle Obama đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The report was not revelational about the social issues in America.
Báo cáo không tiết lộ gì về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
Was the revelational documentary effective in raising awareness about poverty?
Bộ phim tài liệu tiết lộ có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về nghèo đói không?
Từ "revelational" thuộc về danh từ "revelation", được sử dụng để mô tả điều gì đó có tính chất tiết lộ hoặc khám phá. Từ này chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, liên quan đến sự nhận thức mới hoặc sự thật quan trọng được làm sáng tỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "revelational" có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm nhẹ và một số ngữ điệu khu vực trong tiếng Anh Anh.
Từ "revelational" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "revelare", nghĩa là "tiết lộ" hoặc "bộc lộ". Từ này kết hợp với hậu tố "-tion" để tạo thành hình thức tính từ mô tả sự liên quan đến việc tiết lộ hay công khai thông tin. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng triết học và tôn giáo cổ đại, nơi sự tiết lộ được xem như một hành động thiêng liêng, qua đó tạo ra mối liên hệ với ý nghĩa hiện tại của nó trong các lĩnh vực văn học, tôn giáo và triết học.
Từ "revelational" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những tiết lộ hoặc phát hiện mang tính chất đổi mới, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội hoặc triết học. Trong các tình huống hàng ngày, "revelational" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về những trải nghiệm cá nhân, khi một người cảm nhận được sự thay đổi sâu sắc trong hiểu biết hay quan điểm của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp