Bản dịch của từ Revelational trong tiếng Việt

Revelational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revelational (Adjective)

ɹˌɛvəlˈeɪʃən
ɹˌɛvəlˈeɪʃən
01

Liên quan đến hành động tiết lộ hoặc làm cho biết.

Related to the act of revealing or making known.

Ví dụ

The revelational speech by Michelle Obama inspired many young activists.

Bài phát biểu tiết lộ của Michelle Obama đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The report was not revelational about the social issues in America.

Báo cáo không tiết lộ gì về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

Was the revelational documentary effective in raising awareness about poverty?

Bộ phim tài liệu tiết lộ có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revelational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revelational

Không có idiom phù hợp