Bản dịch của từ Revelatory trong tiếng Việt
Revelatory

Revelatory (Adjective)
Her revelatory research uncovered new insights into social behavior.
Nghiên cứu mang tính bật mí của cô ấy đã khám phá ra cái nhìn mới về hành vi xã hội.
The article lacked revelatory information about current social trends.
Bài báo thiếu thông tin bật mí về các xu hướng xã hội hiện tại.
Was the revelatory documentary on social inequality well-received by viewers?
Bộ phim tài liệu bật mí về bất bình đẳng xã hội đã được người xem đón nhận tốt chưa?
Her revelatory research findings shed light on the issue.
Các kết quả nghiên cứu đầy bất ngờ của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề.
The lack of revelatory evidence hindered the investigation progress.
Sự thiếu chứng cứ bất ngờ đã làm trì hoãn tiến triển cuộc điều tra.
Họ từ
Từ "revelatory" là tính từ, có nghĩa là mang tính tiết lộ hoặc khám phá, thường dùng để chỉ những thông tin mới mẻ làm sáng tỏ sự thật hoặc sự hiểu biết. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "revelatory" có thể được áp dụng rộng rãi hơn ở Anh trong các lĩnh vực văn chương và phê bình nghệ thuật.
Từ "revelatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revelare", nghĩa là "tiết lộ" hay "phơi bày". Qua lịch sử, nó được đưa vào tiếng Pháp trước khi trở thành một phần của tiếng Anh. "Revelatory" hiện nay được sử dụng để chỉ những điều hoặc thông tin mang tính chất tiết lộ, đem lại hiểu biết mới. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua tính chất khám phá và phơi bày sự thật.
Từ "revelatory" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài đọc hoặc viết, liên quan đến việc mô tả những khám phá mới mẻ hoặc sự thật tiềm ẩn. Trong các ngữ cảnh khác, "revelatory" thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật và tâm lý học để chỉ những thông tin hoặc trải nghiệm mở ra cái nhìn sâu sắc, thúc đẩy nhận thức mới mẻ về bản thân hoặc thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp