Bản dịch của từ Revelatory trong tiếng Việt

Revelatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revelatory (Adjective)

ɹɪvˈɛlətɔɹi
ɹɪvˈɛlətoʊɹi
01

Tiết lộ một cái gì đó cho đến nay vẫn chưa được biết.

Revealing something hitherto unknown.

Ví dụ

Her revelatory research uncovered new insights into social behavior.

Nghiên cứu mang tính bật mí của cô ấy đã khám phá ra cái nhìn mới về hành vi xã hội.

The article lacked revelatory information about current social trends.

Bài báo thiếu thông tin bật mí về các xu hướng xã hội hiện tại.

Was the revelatory documentary on social inequality well-received by viewers?

Bộ phim tài liệu bật mí về bất bình đẳng xã hội đã được người xem đón nhận tốt chưa?

Her revelatory research findings shed light on the issue.

Các kết quả nghiên cứu đầy bất ngờ của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề.

The lack of revelatory evidence hindered the investigation progress.

Sự thiếu chứng cứ bất ngờ đã làm trì hoãn tiến triển cuộc điều tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revelatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revelatory

Không có idiom phù hợp