Bản dịch của từ Revenant trong tiếng Việt
Revenant

Revenant (Noun)
Một người đã trở về, đặc biệt được cho là từ cõi chết.
A person who has returned, especially supposedly from the dead.
The revenant appeared in the village after years of absence.
Người tôn kính xuất hiện trong làng sau nhiều năm vắng bóng.
The villagers believed the revenant brought bad luck.
Dân làng tin rằng người tôn kính mang lại điều xui xẻo.
Legends of revenants returning to haunt the living were common.
Truyền thuyết về những người tôn kính quay trở lại ám ảnh người sống là điều phổ biến.
Họ từ
Từ "revenant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "người trở về" hoặc "hồn ma". Trong văn hóa, revenant thường chỉ những linh hồn hoặc người đã chết trở lại, phổ biến trong các tác phẩm tiểu thuyết kinh dị và phim. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh bình thường, British English có thể dùng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về siêu nhiên. Tuy nhiên, cả hai dạng thường không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hoặc ngữ nghĩa.
Từ "revenant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "revenant", có nghĩa là "người trở lại", được hình thành từ động từ "revenir", nghĩa là "quay về", có căn nguyên từ tiếng Latinh "revenire". Từ này được sử dụng để chỉ những sinh vật hoặc linh hồn trở về từ cõi chết hoặc xa vắng. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự trở lại, thể hiện sự khát khao hồi sinh hay trở lại cuộc sống trong những tình huống huyền bí hoặc siêu nhiên.
Từ "revenant" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh, ám chỉ đến một người trở về từ cái chết hoặc một hình thức tồn tại siêu nhiên. Trong các tình huống thường gặp, "revenant" có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học giả tưởng hoặc trong các cuộc thảo luận về hiện tượng siêu nhiên và triết học về sự sống sau cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp