Bản dịch của từ Revendicate trong tiếng Việt
Revendicate

Revendicate (Verb)
The community members revendicate their rights during the town hall meeting.
Các thành viên cộng đồng đòi lại quyền lợi trong cuộc họp thị trấn.
They do not revendicate any property lost during the protest.
Họ không đòi lại tài sản nào đã mất trong cuộc biểu tình.
Do the activists revendicate their land from the government?
Các nhà hoạt động có đòi lại đất từ chính phủ không?
Từ "revendicate" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý và chính trị, mang ý nghĩa đòi lại quyền lợi hoặc khôi phục một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng “claim” hoặc “demand”. Phiên bản British English không có sự khác biệt lớn so với American English, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác, với âm cuối “cate” thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "revendicate" có nguồn gốc từ từ Latin "revindicare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "vindicare" có nghĩa là "đòi lại". Từ này ban đầu mang ý nghĩa liên quan đến việc yêu cầu quyền lợi hoặc đòi lại tài sản. Trong tiếng Pháp, từ này đã được chuyển thể, và ngày nay, nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ hành động yêu cầu hoặc khẳng định quyền lợi một cách hợp pháp. Thời điểm hiện tại, "revendicate" thể hiện sự đòi hỏi mạnh mẽ đối với các quyền lợi được công nhận.
Từ "revendicate" thường không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính thức, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc chính trị, liên quan đến việc yêu cầu hoặc đòi hỏi một quyền lợi nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong văn viết học thuật khi thảo luận về quyền sở hữu hoặc đòi hỏi xã hội. Từ này không thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.