Bản dịch của từ Reverentially trong tiếng Việt
Reverentially

Reverentially (Adverb)
Theo cách thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc.
In a way that shows deep respect or admiration.
Students speak reverentially about Dr. Smith's contributions to social science.
Sinh viên nói một cách kính trọng về những đóng góp của Tiến sĩ Smith cho khoa học xã hội.
They do not treat the social leaders reverentially during discussions.
Họ không đối xử với các nhà lãnh đạo xã hội một cách kính trọng trong các cuộc thảo luận.
Do community members speak reverentially about their local traditions?
Có phải các thành viên trong cộng đồng nói một cách kính trọng về truyền thống địa phương không?
Họ từ
Từ "reverentially" là trạng từ, diễn tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự tôn kính, kính trọng sâu sắc đối với một điều gì đó hoặc ai đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong văn bản thể hiện sự trang nghiêm hoặc kính cẩn, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc triết lý.
Từ "reverentially" xuất phát từ gốc Latin "reverentia", có nghĩa là sự tôn kính hoặc trân trọng. "Reverentia" lại được hình thành từ động từ "revereri", có nghĩa là tôn kính, kính trọng. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, để diễn tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với cái gì đó thiêng liêng hoặc có giá trị. Ngày nay, "reverentially" được sử dụng để mô tả cách hành xử tôn kính, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc lịch sử của nó về lòng kính trọng.
Từ "reverentially" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết, nhưng ít thấy trong phần Đọc và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học hoặc khi mô tả thái độ tôn trọng và kính trọng đối với một người, một khái niệm hoặc một truyền thống. Thông qua ngữ nghĩa, từ "reverentially" thể hiện sự tôn kính sâu sắc, thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện mang tính chất trang trọng hoặc trong các bài phân tích mang tính sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp