Bản dịch của từ Reverentially trong tiếng Việt

Reverentially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverentially (Adverb)

ɹˌɛvɚˈɛntʃəl
ɹˌɛvɚˈɛntʃəl
01

Theo cách thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc.

In a way that shows deep respect or admiration.

Ví dụ

Students speak reverentially about Dr. Smith's contributions to social science.

Sinh viên nói một cách kính trọng về những đóng góp của Tiến sĩ Smith cho khoa học xã hội.

They do not treat the social leaders reverentially during discussions.

Họ không đối xử với các nhà lãnh đạo xã hội một cách kính trọng trong các cuộc thảo luận.

Do community members speak reverentially about their local traditions?

Có phải các thành viên trong cộng đồng nói một cách kính trọng về truyền thống địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reverentially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverentially

Không có idiom phù hợp