Bản dịch của từ Revertive trong tiếng Việt

Revertive

Adjective

Revertive (Adjective)

ɹˈɨvɝtɨv
ɹˈɨvɝtɨv
01

Rút lui, quay lại; thoái lui.

Retreating, turning back; regressive.

Ví dụ

The revertive trend in social attitudes is concerning.

Xu hướng revertive trong thái độ xã hội đáng lo ngại.

Her revertive behavior alienated her from the group.

Hành vi revertive của cô ấy làm cô ấy xa lánh khỏi nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revertive

Không có idiom phù hợp