Bản dịch của từ Revertive trong tiếng Việt
Revertive

Revertive (Adjective)
Rút lui, quay lại; thoái lui.
The revertive trend in social attitudes is concerning.
Xu hướng revertive trong thái độ xã hội đáng lo ngại.
Her revertive behavior alienated her from the group.
Hành vi revertive của cô ấy làm cô ấy xa lánh khỏi nhóm.
The revertive nature of the policy caused unrest among citizens.
Bản chất revertive của chính sách gây ra sự bất ổn giữa công dân.
Từ "revertive" là một tính từ có nguồn gốc từ từ “revert”, diễn tả hành động trở lại trạng thái ban đầu hoặc trước đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "revertive" thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó một hiện tượng ngôn ngữ hay tình trạng nào đó quay trở lại sau một thời gian thay đổi. Mặc dù từ này ít phổ biến, nhưng nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và ngữ nghĩa học để chỉ sự hồi phục hay tái sinh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "revertive" xuất phát từ gốc Latin "revertere", có nghĩa là "quay trở lại". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (tức là "trở lại") và động từ "vertere" (có nghĩa là "quay, lật"). Trong quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ hành động hoặc tình trạng trở về trạng thái hoặc vị trí ban đầu. Hiện nay, "revertive" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và pháp lý để diễn tả tính chất có khả năng trở lại trạng thái cũ.
Từ "revertive" khá hiếm gặp trong ngữ cảnh của cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Speaking, nó không thường xuyên xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến lĩnh vực tâm lý học hoặc nghiên cứu hành vi con người. Thông thường, "revertive" được sử dụng để miêu tả hành vi trở lại trạng thái ban đầu, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thay đổi hành vi hoặc phản ứng tự nhiên.