Bản dịch của từ Regressive trong tiếng Việt
Regressive

Regressive (Adjective)
The regressive tax system burdens the poor more than the rich.
Hệ thống thuế lệ thuận gánh nặng cho người nghèo hơn người giàu.
Inequality worsens with regressive policies in social welfare programs.
Bất bình đẳng trở nên nghiêm trọng với các chính sách lệ thuận trong các chương trình phúc lợi xã hội.
The regressive nature of the law exacerbates poverty rates in society.
Tính chất lệ thuận của luật pháp làm trầm trọng thêm tỷ lệ nghèo đói trong xã hội.
Trở lại trạng thái trước đây hoặc kém phát triển hơn; đặc trưng bởi sự hồi quy.
Returning to a former or less developed state characterized by regression.
The regressive policies led to a decline in social welfare.
Các chính sách lùi bước dẫn đến suy thoái phúc lợi xã hội.
The regressive attitude towards diversity hindered social progress.
Thái độ lùi bước về sự đa dạng làm trở ngại cho tiến bộ xã hội.
The regressive ideologies stifled social innovation and inclusivity.
Các ý thức lùi bước đã làm kiềm chế sáng tạo và tính bao dung xã hội.
Đi từ kết quả đến nguyên nhân hoặc từ cụ thể đến phổ quát.
Proceeding from effect to cause or from particular to universal.
The regressive tax policy negatively impacted low-income families.
Chính sách thuế hậu thuỷ tiêu cực ảnh hưởng đến gia đình có thu nhập thấp.
The regressive nature of the new law raised concerns among citizens.
Tính đặc thù hậu thuỷ của luật mới gây lo ngại cho công dân.
The regressive trend in society led to economic disparities.
Xu hướng hậu thuỷ trong xã hội dẫn đến sự chênh lệch về kinh tế.
Họ từ
Từ "regressive" trong tiếng Anh có nghĩa là "quay ngược lại" hoặc "trở về trạng thái trước đó". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phân tích xã hội, kinh tế, hoặc tâm lý học, diễn tả các hiện tượng hoặc chính sách làm giảm tiến bộ hoặc phát triển. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "regressive" xuất phát từ tiếng Latin "regressus", mang nghĩa "quay trở lại" và được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "gradior" (tiến lên). Trong ngữ cảnh lịch sử, "regressive" được sử dụng để chỉ sự trở lại một trạng thái hoặc tiến trình trước đó, thường mang tính tiêu cực. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, để mô tả các xu hướng, hành vi hoặc chính sách quay lùi, không tiến bộ.
Từ "regressive" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS ở phần viết và nói. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, xã hội học hoặc tâm lý học, khi mô tả các xu hướng hoặc chính sách lùi lại hoặc không phát triển. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được dùng trong lĩnh vực phân tích thống kê và nghiên cứu chính sách, ám chỉ những hệ quả tiêu cực do các biện pháp được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp