Bản dịch của từ Regressive trong tiếng Việt

Regressive

Adjective

Regressive (Adjective)

ɹəgɹˈɛsɪv
ɹɪgɹˈɛsɪv
01

(thuế) nhận số tiền lớn hơn tương ứng từ những người có thu nhập thấp hơn.

Of a tax taking a proportionally greater amount from those on lower incomes

Ví dụ

The regressive tax system burdens the poor more than the rich.

Hệ thống thuế lệ thuận gánh nặng cho người nghèo hơn người giàu.

Inequality worsens with regressive policies in social welfare programs.

Bất bình đẳng trở nên nghiêm trọng với các chính sách lệ thuận trong các chương trình phúc lợi xã hội.

The regressive nature of the law exacerbates poverty rates in society.

Tính chất lệ thuận của luật pháp làm trầm trọng thêm tỷ lệ nghèo đói trong xã hội.

02

Trở lại trạng thái trước đây hoặc kém phát triển hơn; đặc trưng bởi sự hồi quy.

Returning to a former or less developed state characterized by regression

Ví dụ

The regressive policies led to a decline in social welfare.

Các chính sách lùi bước dẫn đến suy thoái phúc lợi xã hội.

The regressive attitude towards diversity hindered social progress.

Thái độ lùi bước về sự đa dạng làm trở ngại cho tiến bộ xã hội.

The regressive ideologies stifled social innovation and inclusivity.

Các ý thức lùi bước đã làm kiềm chế sáng tạo và tính bao dung xã hội.

03

Đi từ kết quả đến nguyên nhân hoặc từ cụ thể đến phổ quát.

Proceeding from effect to cause or from particular to universal

Ví dụ

The regressive tax policy negatively impacted low-income families.

Chính sách thuế hậu thuỷ tiêu cực ảnh hưởng đến gia đình có thu nhập thấp.

The regressive nature of the new law raised concerns among citizens.

Tính đặc thù hậu thuỷ của luật mới gây lo ngại cho công dân.

The regressive trend in society led to economic disparities.

Xu hướng hậu thuỷ trong xã hội dẫn đến sự chênh lệch về kinh tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regressive

Không có idiom phù hợp