Bản dịch của từ Reviewer trong tiếng Việt
Reviewer

Reviewer (Noun)
The reviewer praised the new movie for its engaging storyline.
Người đánh giá khen ngợi bộ phim mới vì cốt truyện hấp dẫn.
The online reviewer criticized the restaurant for its poor service.
Người đánh giá trực tuyến chỉ trích nhà hàng vì dịch vụ kém.
The book reviewer shared insightful comments about the novel's characters.
Người đánh giá cuốn sách đã chia sẻ những nhận xét sâu sắc về các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết.
Dạng danh từ của Reviewer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reviewer | Reviewers |
Họ từ
Từ "reviewer" trong tiếng Anh chỉ người thực hiện việc đánh giá hoặc xem xét nội dung, sản phẩm, hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với "reviewer" thường được áp dụng nhiều hơn trong môi trường học thuật và xuất bản ở Mỹ. Vai trò của reviewer bao gồm việc cung cấp phản hồi có giá trị để cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc nội dung.
Từ "reviewer" xuất phát từ tiếng Latin "revidere", có nghĩa là "xem lại" hoặc "nhìn lại". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành vào khoảng thế kỷ 17, kết hợp tiền tố "re-" (lại) với động từ "view" (nhìn). Hiện nay, "reviewer" được sử dụng để chỉ người đánh giá, xem xét, hoặc nhận xét về một tác phẩm, sản phẩm, hoặc nghiên cứu nào đó. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khái niệm kiểm tra và phê bình được phát triển từ gốc rễ Latin.
Từ "reviewer" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về đánh giá sách, phim hoặc các nghiên cứu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như đánh giá học thuật, phê bình nghệ thuật, và xét duyệt các sản phẩm, cho thấy vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhận định có giá trị và thông tin phản hồi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



