Bản dịch của từ Revivifies trong tiếng Việt
Revivifies

Revivifies (Verb)
The community event revivifies local traditions and encourages participation.
Sự kiện cộng đồng làm sống lại các truyền thống địa phương và khuyến khích tham gia.
The new park does not revivify the neighborhood as expected.
Công viên mới không làm sống lại khu phố như mong đợi.
How does the festival revivify social connections among residents?
Lễ hội làm thế nào để làm sống lại các mối liên kết xã hội giữa cư dân?
Họ từ
"Revivifies" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa "đem lại sức sống" hoặc "làm sống lại". Thuật ngữ này thường chỉ hành động hồi sinh hoặc tái tạo một điều gì đó, như ý tưởng, cảm xúc, hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revivifies" được sử dụng tương đương, tuy nhiên, ngữ điệu và mức độ phổ biến có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các dạng từ cổ điển hơn trong văn cảnh học thuật.
Từ "revivifies" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "revivificare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "vivificare" có nghĩa là "làm sống lại". Khi được kết hợp, từ này chỉ quá trình phục hồi sự sống hoặc năng lượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "revivifies" được sử dụng để mô tả hành động làm mới hoặc tái sinh một cái gì đó, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sống và sự hồi sinh.
Từ "revivifies" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, thường không được sử dụng phổ biến trong phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để diễn tả việc làm sống lại, hồi sinh ý tưởng hoặc cảm xúc. Các tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về nghệ thuật, tâm lý học, và các hiện tượng lịch sử liên quan đến sự tái sinh văn hóa.