Bản dịch của từ Revivifies trong tiếng Việt
Revivifies
Verb
Revivifies (Verb)
ɹivˈɪvəfˌaɪz
ɹivˈɪvəfˌaɪz
Ví dụ
The community event revivifies local traditions and encourages participation.
Sự kiện cộng đồng làm sống lại các truyền thống địa phương và khuyến khích tham gia.
The new park does not revivify the neighborhood as expected.
Công viên mới không làm sống lại khu phố như mong đợi.
How does the festival revivify social connections among residents?
Lễ hội làm thế nào để làm sống lại các mối liên kết xã hội giữa cư dân?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Revivifies cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revivifies
Không có idiom phù hợp