Bản dịch của từ Revivify trong tiếng Việt

Revivify

Verb

Revivify (Verb)

ɹɪvˈɪvəfˌɑɪ
ɹɪvˈɪvəfˌɑɪ
01

Mang lại sức sống mới hoặc sức sống cho.

Give new life or vigour to.

Ví dụ

Volunteers revivify the community center with fresh paint.

Tình nguyện viên làm sống lại trung tâm cộng đồng bằng sơn mới.

The charity event aims to revivify the local economy.

Sự kiện từ thiện nhằm làm sống lại nền kinh tế địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revivify

Không có idiom phù hợp