Bản dịch của từ Revivify trong tiếng Việt
Revivify

Revivify (Verb)
Volunteers revivify the community center with fresh paint.
Tình nguyện viên làm sống lại trung tâm cộng đồng bằng sơn mới.
The charity event aims to revivify the local economy.
Sự kiện từ thiện nhằm làm sống lại nền kinh tế địa phương.
The government's initiative helped revivify the struggling neighborhood.
Sáng kiến của chính phủ giúp làm sống lại khu phố đang gặp khó khăn.
Họ từ
"Revivify" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm sống lại, khôi phục sức sống hoặc năng lượng cho cái gì đó đã bị suy yếu hoặc quên lãng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tái sinh, làm mới hoặc nâng cao một ý tưởng, phong trào, hoặc ngoại hình. "Revivify" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cấu trúc ngữ pháp và cách phát âm tương tự nhau.
Từ "revivify" xuất phát từ tiếng Latin "revivificare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "vivificare" có nghĩa là "làm sống lại". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh của việc mang lại sự sống hoặc năng lượng cho một vật thể hoặc ý tưởng đã suy tàn. Trong tiếng Anh, nghĩa đen của "revivify" chỉ sự hồi sinh hoặc tái sinh, phản ánh ý nghĩa gợi nhớ đến việc phục hồi sự sống và sức sống cho những gì đã mất.
Từ "revivify" có tần suất xuất hiện thấp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần như Nghe và Nói, nơi từ ngữ thông dụng được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, mang ý nghĩa "làm sống lại" hoặc "khôi phục sức sống". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, tâm lý học, hoặc đổi mới sáng tạo, nhằm diễn tả quá trình làm mới hoặc tái sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp