Bản dịch của từ Revivify trong tiếng Việt
Revivify
Verb
Revivify (Verb)
ɹɪvˈɪvəfˌɑɪ
ɹɪvˈɪvəfˌɑɪ
Ví dụ
Volunteers revivify the community center with fresh paint.
Tình nguyện viên làm sống lại trung tâm cộng đồng bằng sơn mới.
The charity event aims to revivify the local economy.
Sự kiện từ thiện nhằm làm sống lại nền kinh tế địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revivify
Không có idiom phù hợp