Bản dịch của từ Revocate trong tiếng Việt

Revocate

Verb

Revocate (Verb)

ɹˈɛvəkˌeɪt
ɹˈɛvəkˌeɪt
01

Thu hồi, hủy bỏ; để hủy bỏ; từ bỏ.

To revoke, rescind; to cancel; to renounce.

Ví dụ

The government decided to revocate the controversial law.

Chính phủ quyết định thu hồi luật gây tranh cãi.

She had to revocate her membership due to personal reasons.

Cô phải hủy bỏ thành viên vì lý do cá nhân.

The company will revocate the contract if terms are violated.

Công ty sẽ hủy bỏ hợp đồng nếu vi phạm điều khoản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revocate

Không có idiom phù hợp