Bản dịch của từ Revocate trong tiếng Việt
Revocate

Revocate (Verb)
The government decided to revocate the controversial law.
Chính phủ quyết định thu hồi luật gây tranh cãi.
She had to revocate her membership due to personal reasons.
Cô phải hủy bỏ thành viên vì lý do cá nhân.
The company will revocate the contract if terms are violated.
Công ty sẽ hủy bỏ hợp đồng nếu vi phạm điều khoản.
Từ "revocate" có nguồn gốc từ động từ "revoke", mang nghĩa hủy bỏ hoặc thu hồi một quyền lực, quyết định hoặc thỏa thuận trước đó. Trong tiếng Anh, "revocate" ít được sử dụng hơn và thường không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống. Trong khi đó, "revoke" là thuật ngữ được chấp nhận cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, và nhiều khi được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc thu hồi giấy phép hoặc quyền lợi.
Từ "revocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revocatus", quá khứ phân từ của động từ "revocare", có nghĩa là "gọi lại" hoặc "rút lại". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa của từ trong tiếng Anh hiện đại, nơi "revocate" được sử dụng để chỉ hành động thu hồi hoặc hủy bỏ một quyết định hoặc chỉ thị. Sự phát triển từ ngữ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm thu hồi và nguồn gốc động từ trong ngữ pháp Latin.
Từ "revocate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh thông dụng và giao tiếp hàng ngày. Trong viết và đọc, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính, ám chỉ đến việc thu hồi hoặc bãi bỏ quyền hạn, quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, từ thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách hoặc pháp luật, liên quan đến các hành động chính thức trong việc điều chỉnh hoặc thay đổi quy định.