Bản dịch của từ Rescind trong tiếng Việt

Rescind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescind (Verb)

ɹisˈɪnd
ɹɪsˈɪnd
01

Thu hồi, hủy bỏ hoặc bãi bỏ (luật, lệnh hoặc thỏa thuận)

Revoke cancel or repeal a law order or agreement.

Ví dụ

The government decided to rescind the controversial policy last week.

Chính phủ quyết định thu hồi chính sách gây tranh cãi tuần trước.

The organization refused to rescind the decision despite public pressure.

Tổ chức từ chối thu hồi quyết định mặc dù có áp lực từ công chúng.

Did the company rescind the contract with the supplier after the dispute?

Liệu công ty đã thu hồi hợp đồng với nhà cung cấp sau vụ tranh cãi không?

Dạng động từ của Rescind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rescind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rescinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rescinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rescinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rescinding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rescind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rescind

Không có idiom phù hợp