Bản dịch của từ Rescind trong tiếng Việt

Rescind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescind(Verb)

ɹisˈɪnd
ɹɪsˈɪnd
01

Thu hồi, hủy bỏ hoặc bãi bỏ (luật, lệnh hoặc thỏa thuận)

Revoke cancel or repeal a law order or agreement.

Ví dụ

Dạng động từ của Rescind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rescind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rescinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rescinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rescinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rescinding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ