Bản dịch của từ Rescind trong tiếng Việt
Rescind

Rescind (Verb)
The government decided to rescind the controversial policy last week.
Chính phủ quyết định thu hồi chính sách gây tranh cãi tuần trước.
The organization refused to rescind the decision despite public pressure.
Tổ chức từ chối thu hồi quyết định mặc dù có áp lực từ công chúng.
Did the company rescind the contract with the supplier after the dispute?
Liệu công ty đã thu hồi hợp đồng với nhà cung cấp sau vụ tranh cãi không?
Dạng động từ của Rescind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rescind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rescinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescinding |
Họ từ
Từ "rescind" có nghĩa là hủy bỏ hoặc thu hồi một quyết định, hợp đồng hoặc điều khoản pháp lý nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại. Về cách sử dụng, "rescind" thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp lý của từng quốc gia.
Từ "rescind" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rescindere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "scindere" có nghĩa là "cắt đứt". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động bãi bỏ hoặc hủy bỏ một quyết định hoặc hợp đồng. Kể từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để miêu tả việc thu hồi hoặc chấm dứt các thỏa thuận, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự cắt đứt hoặc xóa bỏ.
Từ "rescind" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hợp đồng hay luật pháp. Trong văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ hoặc thu hồi một quyết định, quy định hoặc hợp đồng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, từ "rescind" thường liên quan đến việc hủy bỏ các thỏa thuận thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp