Bản dịch của từ Repeal trong tiếng Việt
Repeal
Repeal (Noun)
The repeal of the prohibition law led to increased alcohol consumption.
Việc bãi bỏ luật cấm dẫn đến việc tiêu thụ rượu tăng lên.
The government's decision to repeal the tax law sparked protests.
Quyết định bãi bỏ luật thuế của chính phủ đã gây ra các cuộc biểu tình.
The repeal of the censorship act allowed for freedom of speech.
Việc bãi bỏ đạo luật kiểm duyệt cho phép tự do ngôn luận.
Repeal (Verb)
Thu hồi hoặc bãi bỏ (luật hoặc đạo luật của quốc hội)
Revoke or annul (a law or act of parliament)
The government decided to repeal the controversial law banning public gatherings.
Chính phủ quyết định bãi bỏ luật gây tranh cãi cấm tụ tập nơi công cộng.
The repeal of the outdated policy led to increased public support.
Việc bãi bỏ chính sách lỗi thời đã dẫn đến sự ủng hộ của công chúng ngày càng tăng.
The parliament voted to repeal the law restricting freedom of speech.
Quốc hội đã bỏ phiếu bãi bỏ luật hạn chế quyền tự do ngôn luận.
Dạng động từ của Repeal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repealing |
Họ từ
Từ "repeal" có nghĩa là bãi bỏ hoặc hủy bỏ một luật lệ hoặc điều khoản pháp lý nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động chính thức loại bỏ hiệu lực của một đạo luật. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "repeal" được sử dụng phổ biến với ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong có phần nghiêm ngặt hơn của tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện ở các văn bản pháp lý hoặc nghị quyết một cách thường xuyên hơn.
Từ "repeal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "repealare", mang nghĩa là "lấy lại, thu hồi". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc bãi bỏ hoặc làm mất hiệu lực các đạo luật, quy định đã tồn tại. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (tái) và gốc từ "peal" (tiếng kêu, hiệu lực) phản ánh sự đảo ngược hoặc loại bỏ của một hành động hoặc trạng thái pháp lý.
Từ "repeal" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các văn bản pháp lý hoặc thông tin chính trị. Trong phần Nói và Viết, "repeal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về luật pháp hoặc các chính sách công, thể hiện một hành động hủy bỏ hoặc bãi bỏ luật trước đó. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội hoặc khi phân tích lịch sử pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp