Bản dịch của từ Repeal trong tiếng Việt

Repeal

Noun [U/C] Verb

Repeal(Noun)

ɹipˈil
ɹɪpˈil
01

Hành động thu hồi hoặc bãi bỏ một đạo luật hoặc đạo luật của quốc hội.

The action of revoking or annulling a law or act of parliament.

repeal
Ví dụ
The repeal of the prohibition law led to increased alcohol consumption.Việc bãi bỏ luật cấm dẫn đến việc tiêu thụ rượu tăng lên.
The government's decision to repeal the tax law sparked protests.Quyết định bãi bỏ luật thuế của chính phủ đã gây ra các cuộc biểu tình.

Repeal(Verb)

ɹipˈil
ɹɪpˈil
01

Thu hồi hoặc bãi bỏ (luật hoặc đạo luật của quốc hội)

Revoke or annul (a law or act of parliament)

Ví dụ
The government decided to repeal the controversial law banning public gatherings.Chính phủ quyết định bãi bỏ luật gây tranh cãi cấm tụ tập nơi công cộng.
The repeal of the outdated policy led to increased public support.Việc bãi bỏ chính sách lỗi thời đã dẫn đến sự ủng hộ của công chúng ngày càng tăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repeal/

Từ "repeal" có nghĩa là bãi bỏ hoặc hủy bỏ một luật lệ hoặc điều khoản pháp lý nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động chính thức loại bỏ hiệu lực của một đạo luật. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "repeal" được sử dụng phổ biến với ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong có phần nghiêm ngặt hơn của tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện ở các văn bản pháp lý hoặc nghị quyết một cách thường xuyên hơn.

Từ "repeal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "repealare", mang nghĩa là "lấy lại, thu hồi". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc bãi bỏ hoặc làm mất hiệu lực các đạo luật, quy định đã tồn tại. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (tái) và gốc từ "peal" (tiếng kêu, hiệu lực) phản ánh sự đảo ngược hoặc loại bỏ của một hành động hoặc trạng thái pháp lý.

Từ "repeal" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các văn bản pháp lý hoặc thông tin chính trị. Trong phần Nói và Viết, "repeal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về luật pháp hoặc các chính sách công, thể hiện một hành động hủy bỏ hoặc bãi bỏ luật trước đó. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội hoặc khi phân tích lịch sử pháp lý.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.