Bản dịch của từ Revolutionizes trong tiếng Việt
Revolutionizes

Revolutionizes (Verb)
Thay đổi (cái gì đó) một cách triệt để hoặc căn bản.
Social media revolutionizes how we connect with others daily.
Mạng xã hội cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với nhau hàng ngày.
Social media does not revolutionize face-to-face communication completely.
Mạng xã hội không cách mạng hóa hoàn toàn giao tiếp trực tiếp.
Does technology revolutionize social interactions among young people today?
Công nghệ có cách mạng hóa các tương tác xã hội giữa những người trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Revolutionizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolutionize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolutionized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolutionized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolutionizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolutionizing |
Họ từ
Từ "revolutionizes" là hình thức hiện tại đơn của động từ "revolutionize", có nghĩa là làm thay đổi một cách căn bản hoặc cách mạng hóa một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu tiên hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đổi mới công nghệ hoặc cải cách xã hội.
Từ "revolutionizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolutio", nghĩa là "quay vòng" hoặc "lật đổ". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột và toàn diện trong nhiều lĩnh vực, từ xã hội đến khoa học. Ngày nay, "revolutionizes" mang ý nghĩa làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc cải tiến một cách đáng kể, thể hiện sự chuyển đổi mang tính cách mạng trong tư duy hoặc công nghệ.
Từ "revolutionizes" được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường đề cập đến những phát triển công nghệ hoặc ý tưởng mới mang tính đổi mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh doanh để mô tả những thay đổi đột phá, làm biến đổi cách thức hoạt động hiện tại hoặc tạo ra những hệ thống mới với hiệu quả cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



