Bản dịch của từ Revved up trong tiếng Việt

Revved up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revved up (Verb)

ɹˈɛvd ˈʌp
ɹˈɛvd ˈʌp
01

Tăng tốc độ vận hành của (động cơ hoặc phương tiện).

Increase the operating speed of an engine or a vehicle.

Ví dụ

The community event revved up excitement for local businesses and vendors.

Sự kiện cộng đồng đã tăng cường sự phấn khích cho doanh nghiệp địa phương.

The new campaign did not rev up interest in social issues.

Chiến dịch mới không làm tăng sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Did the workshop rev up participation in community service activities?

Hội thảo có làm tăng sự tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revved up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revved up

Không có idiom phù hợp