Bản dịch của từ Revved up trong tiếng Việt
Revved up

Revved up (Verb)
The community event revved up excitement for local businesses and vendors.
Sự kiện cộng đồng đã tăng cường sự phấn khích cho doanh nghiệp địa phương.
The new campaign did not rev up interest in social issues.
Chiến dịch mới không làm tăng sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Did the workshop rev up participation in community service activities?
Hội thảo có làm tăng sự tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
"Revved up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là hoạt động với năng lượng cao, thường được sử dụng để chỉ trạng thái phấn khởi hoặc hăng hái. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc âm nhạc, trong khi tiếng Anh Anh có thể không sử dụng phổ biến. Phiên âm âm thanh có sự khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh, với tiếng Anh Anh thường nghe nhẹ nhàng hơn. Thêm vào đó, "revved up" cũng có thể ám chỉ đến sự tăng tốc của động cơ, trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Cụm từ "revved up" xuất phát từ động từ "rev", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rebullire", có nghĩa là "sôi sục" hoặc "bùng nổ". Trong tiếng Anh hiện đại, "rev" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc tăng tốc độ hoặc cường độ hoạt động của động cơ. Sự kết hợp "revved up" thể hiện trạng thái năng lượng cao hoặc sự phấn khích, phản ánh sự liên quan giữa động từ gốc và ý nghĩa hiện tại về việc tạo ra sự kích thích hoặc cường độ.
Cụm từ “revved up” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt trạng thái hưng phấn hoặc hồi hộp. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh này có thể không cao, nhưng vẫn phổ biến khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, giải trí, và truyền thông, thể hiện sự gia tăng năng lượng hoặc kích thích, thường liên quan đến động lực cá nhân hoặc tâm trạng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp