Bản dịch của từ Rework trong tiếng Việt

Rework

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rework (Verb)

ɹiwˈɝk
ɹiwˈɝk
01

Thay đổi phiên bản gốc của (cái gì đó)

Make changes to the original version of something.

Ví dụ

She reworks her social media posts for better engagement.

Cô ấy sửa lại bài đăng trên mạng xã hội để tăng sự tương tác tốt hơn.

The company decided to rework their social media marketing strategy.

Công ty quyết định sửa lại chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của họ.

They need to rework the social event plan to accommodate more guests.

Họ cần phải sửa lại kế hoạch sự kiện xã hội để đón tiếp thêm khách.

Dạng động từ của Rework (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rework

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reworked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reworked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reworks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reworking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rework/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rework

Không có idiom phù hợp