Bản dịch của từ Rework trong tiếng Việt
Rework

Rework (Verb)
She reworks her social media posts for better engagement.
Cô ấy sửa lại bài đăng trên mạng xã hội để tăng sự tương tác tốt hơn.
The company decided to rework their social media marketing strategy.
Công ty quyết định sửa lại chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của họ.
They need to rework the social event plan to accommodate more guests.
Họ cần phải sửa lại kế hoạch sự kiện xã hội để đón tiếp thêm khách.
Dạng động từ của Rework (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rework |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reworked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reworked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reworks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reworking |
Họ từ
"Rework" là một động từ có nghĩa là sửa đổi hoặc điều chỉnh một sản phẩm, quy trình hoặc ý tưởng để nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "rework" thường liên quan đến công nghiệp sản xuất, trong khi ở Anh, từ này cũng áp dụng cho các lĩnh vực sáng tạo hơn. Hình thức viết và phát âm của từ này thường giống nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "rework" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "re-" có nghĩa là "lại, trở lại" và từ "work" xuất phát từ "opus", có nghĩa là "công việc". Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động thực hiện lại một nhiệm vụ hoặc điều chỉnh một sản phẩm đã có. Kể từ thế kỷ 19, "rework" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong công nghiệp và sản xuất, phản ánh quá trình cải tiến và tối ưu hóa sản phẩm nhằm nâng cao chất lượng và hiệu suất.
Từ "rework" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó thường liên quan đến quy trình điều chỉnh hoặc sửa đổi sản phẩm, ý tưởng hay văn bản. Trong ngữ cảnh công việc, "rework" thường được dùng để chỉ việc phải chỉnh sửa lại sản phẩm vì không đáp ứng tiêu chuẩn. Ngoài ra, trong giáo dục, thuật ngữ này cũng ám chỉ việc học sinh phải làm lại các bài tập chưa đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp