Bản dịch của từ Reworked trong tiếng Việt

Reworked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reworked (Verb)

ɹiwˈɝkt
ɹˈiwɝɹkt
01

Thực hiện thay đổi cho một cái gì đó để cải thiện nó.

To make changes to something in order to improve it.

Ví dụ

The city reworked its public transport system for better efficiency.

Thành phố đã cải cách hệ thống giao thông công cộng để hiệu quả hơn.

The community did not rework the recycling program last year.

Cộng đồng đã không cải cách chương trình tái chế năm ngoái.

Did the local government rework social services recently?

Chính phủ địa phương đã cải cách dịch vụ xã hội gần đây chưa?

Dạng động từ của Reworked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rework

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reworked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reworked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reworks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reworking

Reworked (Adjective)

riˈwɚkt
riˈwɚkt
01

Thay đổi hoặc điều chỉnh để cải thiện nó.

Changed or adjusted in order to improve it.

Ví dụ

The reworked community plan improved local parks for everyone in Springfield.

Kế hoạch cộng đồng đã được chỉnh sửa cải thiện các công viên địa phương ở Springfield.

The reworked social program did not meet the needs of low-income families.

Chương trình xã hội đã được chỉnh sửa không đáp ứng nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.

Have the reworked policies helped reduce homelessness in our city?

Các chính sách đã được chỉnh sửa có giúp giảm tình trạng vô gia cư ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reworked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reworked

Không có idiom phù hợp