Bản dịch của từ Rewound trong tiếng Việt

Rewound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewound (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tua lại.

Simple past and past participle of rewind.

Ví dụ

I rewound the video to watch the social event again.

Tôi đã tua lại video để xem lại sự kiện xã hội.

They did not rewind the tape after the meeting ended.

Họ đã không tua lại băng sau khi cuộc họp kết thúc.

Did you rewind the documentary about social issues last night?

Bạn đã tua lại bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội tối qua chưa?

Dạng động từ của Rewound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rewind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rewound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rewound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rewinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rewinding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rewound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewound

Không có idiom phù hợp