Bản dịch của từ Rewound trong tiếng Việt
Rewound

Rewound (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tua lại.
Simple past and past participle of rewind.
I rewound the video to watch the social event again.
Tôi đã tua lại video để xem lại sự kiện xã hội.
They did not rewind the tape after the meeting ended.
Họ đã không tua lại băng sau khi cuộc họp kết thúc.
Did you rewind the documentary about social issues last night?
Bạn đã tua lại bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội tối qua chưa?
Dạng động từ của Rewound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewinding |
Từ "rewound" là dạng quá khứ của động từ "rewind", có nghĩa là cuộn lại hoặc quay lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh hoặc video. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /riːˈwaʊnd/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có phát âm tương tự nhưng thường nhấn mạnh âm "a" hơn một chút. "Rewound" được sử dụng để diễn tả hành động khôi phục lại trạng thái trước đó của một bản ghi âm hoặc video đã bị phát.
Từ "rewound" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wind", xuất phát từ tiếng Đức cổ "windan", có nghĩa là "quay cuồng" hay "quấn lại". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "quay ngược". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "rewound" thường được sử dụng để chỉ hành động quay lại một đoạn băng hoặc một nội dung nào đó, nhấn mạnh sự trở lại trạng thái ban đầu. Lịch sử từ có sự phát triển từ nghĩa vật lý sang ngữ nghĩa biểu trưng, thể hiện khía cạnh phục hồi hoặc tái hiện.
Từ "rewound" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do tính chất hẹp của nó gắn liền với hành động quay lại một tiêu điểm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ âm thanh, video, và điện ảnh, thường dùng để mô tả việc quay ngược lại một đoạn ghi âm hoặc phim để nghe hoặc xem lại.