Bản dịch của từ Rewind trong tiếng Việt
Rewind
Rewind (Noun)
The old VCR had a manual rewind button for tapes.
Cái VCR cũ có nút tua lại thủ công cho băng.
The cassette player had an automatic rewind feature for convenience.
Máy nghe băng có tính năng tua lại tự động để tiện lợi.
The film projector's rewind function was essential for movie nights.
Chức năng tua lại của máy chiếu phim quan trọng cho buổi xem phim.
Rewind (Verb)
Rewind the video to watch the opening scene again.
Quay lại video để xem lại cảnh mở đầu.
She rewinds the song to hear her favorite part repeatedly.
Cô ấy quay lại bài hát để nghe lại phần yêu thích của mình.
Students can rewind the lecture to review important points.
Học sinh có thể quay lại bài giảng để xem lại các điểm quan trọng.
Dạng động từ của Rewind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewinding |
Từ "rewind" có nghĩa là quay lại đoạn đã phát, thường áp dụng cho băng cassette, video hoặc âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "rewind" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ giải trí, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này tương tự nhưng cũng thường gặp trong ngữ cảnh truyền hình hoặc phim ảnh. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ "rewind" còn được dịch như "cuốn lại", tạo thành sự khác biệt về từ vựng trong tiếng Anh vùng miền, tuy chưa gây ảnh hưởng lớn đến nghĩa cơ bản của từ.
Từ "rewind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "trở lại", kết hợp với động từ "wind" từ "vindere", mang nghĩa là "quấn" hoặc "quay". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ âm thanh và hình ảnh, để chỉ hành động cuộn lại băng cassette hoặc video. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc quay trở lại trạng thái trước đó, thể hiện sự phục hồi và khôi phục.
Từ "rewind" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, film hoặc âm nhạc. Trong phần viết, các thí sinh có thể sử dụng "rewind" để chỉ việc quay lại đoạn trước trong quá trình phân tích hoặc mô tả. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giải trí, khi người dùng muốn xem lại một cảnh phim hoặc một bài hát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp