Bản dịch của từ Rewind trong tiếng Việt

Rewind

Noun [U/C] Verb

Rewind (Noun)

ɹˈiwaɪnd
ɹˈiwaɪnd
01

Một cơ chế tua lại một bộ phim hoặc băng.

A mechanism for rewinding a film or tape.

Ví dụ

The old VCR had a manual rewind button for tapes.

Cái VCR cũ có nút tua lại thủ công cho băng.

The cassette player had an automatic rewind feature for convenience.

Máy nghe băng có tính năng tua lại tự động để tiện lợi.

The film projector's rewind function was essential for movie nights.

Chức năng tua lại của máy chiếu phim quan trọng cho buổi xem phim.

Rewind (Verb)

ɹˈiwaɪnd
ɹˈiwaɪnd
01

(có liên quan đến một bộ phim hoặc băng) cuộn lại hoặc bị cuốn lại từ đầu.

With reference to a film or tape wind or be wound back to the beginning.

Ví dụ

Rewind the video to watch the opening scene again.

Quay lại video để xem lại cảnh mở đầu.

She rewinds the song to hear her favorite part repeatedly.

Cô ấy quay lại bài hát để nghe lại phần yêu thích của mình.

Students can rewind the lecture to review important points.

Học sinh có thể quay lại bài giảng để xem lại các điểm quan trọng.

Dạng động từ của Rewind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rewind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rewound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rewound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rewinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rewinding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rewind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewind

Không có idiom phù hợp