Bản dịch của từ Rewind trong tiếng Việt
Rewind
Rewind (Noun)
The old VCR had a manual rewind button for tapes.
Cái VCR cũ có nút tua lại thủ công cho băng.
The cassette player had an automatic rewind feature for convenience.
Máy nghe băng có tính năng tua lại tự động để tiện lợi.
The film projector's rewind function was essential for movie nights.
Chức năng tua lại của máy chiếu phim quan trọng cho buổi xem phim.
Rewind (Verb)
Rewind the video to watch the opening scene again.
Quay lại video để xem lại cảnh mở đầu.
She rewinds the song to hear her favorite part repeatedly.
Cô ấy quay lại bài hát để nghe lại phần yêu thích của mình.
Students can rewind the lecture to review important points.
Học sinh có thể quay lại bài giảng để xem lại các điểm quan trọng.
Dạng động từ của Rewind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewinding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp