Bản dịch của từ Rhapsodic trong tiếng Việt

Rhapsodic

Adjective Adverb

Rhapsodic (Adjective)

ɹæpsˈɑdɪk
ɹæpsˈɑdɪk
01

Cực kỳ nhiệt tình; ngây ngất.

Extravagantly enthusiastic ecstatic.

Ví dụ

Her rhapsodic speech captivated the audience during the IELTS speaking test.

Bài phát biểu rhapsodic của cô ấy đã thu hút khán giả trong bài thi nói IELTS.

He couldn't hide his rhapsodic excitement after receiving a high score.

Anh ấy không thể che giấu sự hào hứng rhapsodic sau khi nhận điểm cao.

Was the rhapsodic tone of the essay appropriate for the IELTS writing task?

Tone rhapsodic của bài luận có phù hợp với bài viết IELTS không?

Dạng tính từ của Rhapsodic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rhapsodic

Ca hát

-

-

Rhapsodic (Adverb)

01

Một cách khoa trương.

In a rhapsodic manner.

Ví dụ

She spoke rhapsodically about the importance of community in IELTS writing.

Cô ấy nói một cách rhapsodic về sự quan trọng của cộng đồng trong viết IELTS.

He did not rhapsodically discuss social issues during the speaking test.

Anh ấy không nói một cách rhapsodic về các vấn đề xã hội trong bài thi nói.

Did she rhapsodically describe the impact of technology on society in writing?

Cô ấy đã mô tả một cách rhapsodic về tác động của công nghệ đối với xã hội trong viết không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhapsodic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhapsodic

Không có idiom phù hợp