Bản dịch của từ Rhapsodic trong tiếng Việt
Rhapsodic

Rhapsodic(Adjective)
Cực kỳ nhiệt tình; ngây ngất.
Dạng tính từ của Rhapsodic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Rhapsodic Ca hát | - | - |
Rhapsodic(Adverb)
Một cách khoa trương.
In a rhapsodic manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rhapsodic" là tính từ dùng để mô tả trạng thái hân hoan, phấn khởi hoặc biểu lộ niềm vui sướng tột độ, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rhapsodic" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường ưu tiên văn chương hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng trong các tình huống thông thường hơn.
Từ "rhapsodic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “rhapsōidos,” có nghĩa là "người hát" hay "người sáng tác". Nó được cấu thành từ "rhaptein" (kết nối) và "ode" (bài hát). Từ này đã phát triển qua tiếng Latin thành “rhapsodicus” và sau đó وارد vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17. Hiện tại, "rhapsodic" được sử dụng để mô tả cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt trong văn học và âm nhạc, phản ánh tính chất biểu cảm và niềm say mê của người nghệ sĩ.
Từ "rhapsodic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thí sinh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm nghệ thuật. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học và âm nhạc để miêu tả trạng thái phấn khích hoặc say mê, đặc biệt là khi một cá nhân trải nghiệm hoặc trình bày một tác phẩm nghệ thuật. Sự chính xác trong việc sử dụng "rhapsodic" thể hiện khả năng vận dụng ngôn ngữ phong phú.
Họ từ
Từ "rhapsodic" là tính từ dùng để mô tả trạng thái hân hoan, phấn khởi hoặc biểu lộ niềm vui sướng tột độ, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rhapsodic" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường ưu tiên văn chương hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng trong các tình huống thông thường hơn.
Từ "rhapsodic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “rhapsōidos,” có nghĩa là "người hát" hay "người sáng tác". Nó được cấu thành từ "rhaptein" (kết nối) và "ode" (bài hát). Từ này đã phát triển qua tiếng Latin thành “rhapsodicus” và sau đó وارد vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17. Hiện tại, "rhapsodic" được sử dụng để mô tả cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt trong văn học và âm nhạc, phản ánh tính chất biểu cảm và niềm say mê của người nghệ sĩ.
Từ "rhapsodic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thí sinh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm nghệ thuật. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học và âm nhạc để miêu tả trạng thái phấn khích hoặc say mê, đặc biệt là khi một cá nhân trải nghiệm hoặc trình bày một tác phẩm nghệ thuật. Sự chính xác trong việc sử dụng "rhapsodic" thể hiện khả năng vận dụng ngôn ngữ phong phú.
