Bản dịch của từ Ecstatic trong tiếng Việt
Ecstatic
Ecstatic (Adjective)
The ecstatic crowd cheered for the winning team.
Đám đông hân hoan cổ vũ cho đội chiến thắng.
She was ecstatic when she received the scholarship offer.
Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được đề nghị học bổng.
The ecstatic smiles on their faces showed pure joy.
Nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt họ thể hiện sự vui sướng tinh khiết.
The ecstatic crowd cheered loudly at the concert.
Đám đông hân hoan reo hò ồn ào tại buổi hòa nhạc.
She was ecstatic when she received the award for her charity work.
Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận giải thưởng vì công việc từ thiện của mình.
The team was ecstatic after winning the championship game.
Đội rất hạnh phúc sau khi giành chiến thắng trong trận chung kết.
The ecstatic crowd cheered for their favorite team's victory.
Đám đông hân hoan cổ vũ cho chiến thắng của đội yêu thích.
She received an ecstatic response to her social media post.
Cô nhận được phản hồi hân hoan về bài đăng trên mạng xã hội.
The ecstatic atmosphere at the charity event was heartwarming.
Bầu không khí hân hoan tại sự kiện từ thiện rất ấm áp.
Dạng tính từ của Ecstatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ecstatic Ngây ngất | More ecstatic Ngây ngất hơn | Most ecstatic Ngây ngất nhất |
Kết hợp từ của Ecstatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely ecstatic Hoàn toàn hạnh phúc | She was absolutely ecstatic when she received 100 likes on her social media post. Cô ấy hoàn toàn rất vui mừng khi cô ấy nhận được 100 lượt thích trên bài đăng trên mạng xã hội của mình. |
Positively ecstatic Hạnh phúc đến mức khó tin | She was positively ecstatic after receiving 100 likes on her social media post. Cô ấy đã thực sự rất vui sau khi nhận được 100 lượt thích trên bài đăng trên mạng xã hội. |
Not exactly ecstatic Không phải lúc nào cũng vui vẻ hồi hợp | Her reaction to the news was not exactly ecstatic. Phản ứng của cô ấy với tin tức không hẳn là rất vui mừng. |
Ecstatic (Noun)
The social media post received ecstatic reactions from followers.
Bài đăng trên mạng xã hội nhận được phản ứng mừng rỡ từ người theo dõi.
The award ceremony was filled with ecstatic cheers and applause.
Lễ trao giải đã tràn ngập tiếng reo hò và tiếng vỗ tay mừng rỡ.
The community project's success brought about ecstatic celebrations.
Sự thành công của dự án cộng đồng mang lại những cuộc ăn mừng mừng rỡ.
After winning the lottery, John was ecstatic.
Sau khi trúng xổ số, John rất phấn khích.
The team's victory made the fans ecstatic with joy.
Chiến thắng của đội khiến người hâm mộ rất phấn khích với niềm vui.
Her wedding day was filled with ecstatic moments.
Ngày cưới của cô ấy tràn ngập những khoảnh khắc phấn khích.
Họ từ
Từ "ecstatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ekstatikos", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "đứng ra ngoài". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hạnh phúc tột độ hoặc vui sướng cực độ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ecstatic" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong thử nghiệm phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên nhiều hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "ecstatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ecstaticus", với "ek" có nghĩa là "ra ngoài" và "stasis" nghĩa là "trạng thái". Ban đầu, từ này diễn tả trạng thái tinh thần vượt ra ngoài giới hạn thông thường, thường liên quan đến cảm xúc mãnh liệt hoặc niềm vui tột độ. Qua thời gian, "ecstatic" đã được sử dụng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là niềm vui và hạnh phúc, thể hiện sự hưng phấn tột độ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ecstatic" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến phần thi viết và nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, "ecstatic" thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi mô tả trạng thái cảm xúc trong các tình huống như thành công, hạnh phúc tột độ, hay các sự kiện vui mừng. Nó thể hiện sự phấn khích và niềm vui mãnh liệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp