Bản dịch của từ Ecstatic trong tiếng Việt

Ecstatic

Adjective Noun [U/C]

Ecstatic (Adjective)

ɛkstˈæɾɪk
ɛkstˈæɾɪk
01

Cảm giác hay đặc trưng bởi thuốc lắc.

Feeling or characterized by ecstasy.

Ví dụ

The ecstatic crowd cheered for the winning team.

Đám đông hân hoan cổ vũ cho đội chiến thắng.

She was ecstatic when she received the scholarship offer.

Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được đề nghị học bổng.

The ecstatic smiles on their faces showed pure joy.

Nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt họ thể hiện sự vui sướng tinh khiết.

02

Hạnh phúc vô cùng.

Extremely happy.

Ví dụ

The ecstatic crowd cheered loudly at the concert.

Đám đông hân hoan reo hò ồn ào tại buổi hòa nhạc.

She was ecstatic when she received the award for her charity work.

Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận giải thưởng vì công việc từ thiện của mình.

The team was ecstatic after winning the championship game.

Đội rất hạnh phúc sau khi giành chiến thắng trong trận chung kết.

03

Liên quan đến hoặc gây ra bởi sự xuất thần hoặc cảm xúc quá mức.

Relating to, or caused by, ecstasy or excessive emotion.

Ví dụ

The ecstatic crowd cheered for their favorite team's victory.

Đám đông hân hoan cổ vũ cho chiến thắng của đội yêu thích.

She received an ecstatic response to her social media post.

Cô nhận được phản hồi hân hoan về bài đăng trên mạng xã hội.

The ecstatic atmosphere at the charity event was heartwarming.

Bầu không khí hân hoan tại sự kiện từ thiện rất ấm áp.

Dạng tính từ của Ecstatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ecstatic

Ngây ngất

More ecstatic

Ngây ngất hơn

Most ecstatic

Ngây ngất nhất

Kết hợp từ của Ecstatic (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely ecstatic

Hoàn toàn hạnh phúc

She was absolutely ecstatic when she received 100 likes on her social media post.

Cô ấy hoàn toàn rất vui mừng khi cô ấy nhận được 100 lượt thích trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Positively ecstatic

Hạnh phúc đến mức khó tin

She was positively ecstatic after receiving 100 likes on her social media post.

Cô ấy đã thực sự rất vui sau khi nhận được 100 lượt thích trên bài đăng trên mạng xã hội.

Not exactly ecstatic

Không phải lúc nào cũng vui vẻ hồi hợp

Her reaction to the news was not exactly ecstatic.

Phản ứng của cô ấy với tin tức không hẳn là rất vui mừng.

Ecstatic (Noun)

ɛkstˈæɾɪk
ɛkstˈæɾɪk
01

(ở số nhiều) vận chuyển niềm vui; lời nói hoặc hành động được thực hiện trong trạng thái xuất thần.

(in the plural) transports of delight; words or actions performed in a state of ecstasy.

Ví dụ

The social media post received ecstatic reactions from followers.

Bài đăng trên mạng xã hội nhận được phản ứng mừng rỡ từ người theo dõi.

The award ceremony was filled with ecstatic cheers and applause.

Lễ trao giải đã tràn ngập tiếng reo hò và tiếng vỗ tay mừng rỡ.

The community project's success brought about ecstatic celebrations.

Sự thành công của dự án cộng đồng mang lại những cuộc ăn mừng mừng rỡ.

02

Người đang trong trạng thái xuất thần.

A person in a state of ecstasy.

Ví dụ

After winning the lottery, John was ecstatic.

Sau khi trúng xổ số, John rất phấn khích.

The team's victory made the fans ecstatic with joy.

Chiến thắng của đội khiến người hâm mộ rất phấn khích với niềm vui.

Her wedding day was filled with ecstatic moments.

Ngày cưới của cô ấy tràn ngập những khoảnh khắc phấn khích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecstatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecstatic

Không có idiom phù hợp