Bản dịch của từ Rheometer trong tiếng Việt

Rheometer

Noun [U/C]

Rheometer (Noun)

ɹiˈɑmɪtəɹ
ɹiˈɑmɪtəɹ
01

Một công cụ để đo tính chất lưu biến của một chất.

An instrument for measuring the rheological properties of a substance

Ví dụ

The rheometer accurately measured the viscosity of the new paint.

Rheometer đã đo chính xác độ nhớt của loại sơn mới.

The researchers did not use a rheometer for their social study.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng rheometer cho nghiên cứu xã hội của họ.

Can a rheometer help us understand social media trends better?

Liệu rheometer có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng mạng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheometer

Không có idiom phù hợp