Bản dịch của từ Rheometer trong tiếng Việt
Rheometer

Rheometer (Noun)
Một công cụ để đo tính chất lưu biến của một chất.
An instrument for measuring the rheological properties of a substance.
The rheometer accurately measured the viscosity of the new paint.
Rheometer đã đo chính xác độ nhớt của loại sơn mới.
The researchers did not use a rheometer for their social study.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng rheometer cho nghiên cứu xã hội của họ.
Can a rheometer help us understand social media trends better?
Liệu rheometer có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng mạng xã hội không?
Họ từ
Rheometer (thiết bị đo độ nhớt) là một công cụ khoa học được sử dụng để đo độ nhớt và đặc tính dòng chảy của vật liệu lỏng hoặc dạng sền sệt. Nó có khả năng xác định cách mà vật liệu phản ứng với áp lực và biến dạng, từ đó cung cấp thông tin về tính chất cơ lý của chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong cách phát âm khi người nói đến từ này.
Từ "rheometer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "rheo" (ρέω) có nghĩa là "chảy" và "metron" (μέτρον) nghĩa là "đo". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu vào thế kỷ 19 để chỉ thiết bị đo độ nhớt và đặc tính chảy của chất lỏng. Kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại của "rheometer" phản ánh nỗ lực khoa học trong việc định lượng và hiểu rõ hơn về hành vi của các chất lỏng trong các điều kiện khác nhau.
"Rheometer" là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu và kỹ thuật Polymer. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, thể hiện ở cả hai phần nghe và nói, do tính chất chuyên môn hạn chế. Nó thường được dùng trong các nghiên cứu liên quan đến độ nhớt và độ dẻo của vật liệu, thường trong lĩnh vực hóa học và kỹ thuật.