Bản dịch của từ Rheumatize trong tiếng Việt
Rheumatize

Rheumatize (Verb)
Bị hoặc bị ảnh hưởng bởi bệnh thấp khớp; đau nhức vì bệnh thấp khớp. hiếm.
To suffer from or be affected by rheumatism to ache with rheumatism rare.
Many elderly people rheumatize during the cold winter months.
Nhiều người cao tuổi bị đau khớp trong những tháng mùa đông lạnh.
Young adults do not usually rheumatize at such a young age.
Người trưởng thành trẻ tuổi thường không bị đau khớp ở độ tuổi này.
Do you think more people rheumatize in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người bị đau khớp ở khu vực đô thị không?
"Rheumatize" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa gây ra hoặc làm tăng triệu chứng liên quan đến bệnh thấp khớp, như viêm khớp hoặc đau khớp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường hạn chế hơn, chủ yếu gặp trong các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu y học.
Từ "rheumatize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rheuma", nghĩa là "dòng chảy" hoặc "chất lỏng", kết hợp với hậu tố -ize, biểu thị hành động. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tác động của bệnh thấp khớp, nơi mà chất lỏng tích tụ trong khớp làm phát sinh đau đớn. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến mô tả trạng thái bệnh lý đặc trưng bởi viêm và đau khớp.
Từ "rheumatize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh y học hoặc chuyên ngành. Từ này chủ yếu liên quan đến các vấn đề bệnh lý liên quan đến khớp và mô liên kết. Trong các tình huống thường gặp, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý thấp khớp, trong tài liệu nghiên cứu y khoa hoặc khi giải thích triệu chứng bệnh cho bệnh nhân.