Bản dịch của từ Rhomboidal trong tiếng Việt

Rhomboidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhomboidal (Adjective)

ˈrɑmˌbɔɪ.dəl
ˈrɑmˌbɔɪ.dəl
01

Có hình dạng giống hình thoi; có tất cả các cạnh dài bằng nhau.

Having a shape like a rhombus having all sides equal in length.

Ví dụ

The new community center has a rhomboidal design that attracts visitors.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình thoi thu hút du khách.

The park does not feature any rhomboidal structures for social gatherings.

Công viên không có cấu trúc hình thoi nào cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Does the city plan to build more rhomboidal spaces for events?

Thành phố có kế hoạch xây dựng thêm không gian hình thoi cho các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhomboidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhomboidal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.