Bản dịch của từ Ribcage trong tiếng Việt
Ribcage
Ribcage (Noun)
The doctor examined her ribcage after the accident.
Bác sĩ kiểm tra xương sườn của cô sau tai nạn.
The X-ray showed a fracture in his ribcage.
Bức ảnh X-quang cho thấy vỡ xương sườn của anh ấy.
She felt pain in her ribcage while laughing.
Cô ấy cảm thấy đau ở xương sườn khi cười.
Xương sườn, hay còn gọi là ribcage trong tiếng Anh, là một cấu trúc xương bao quanh ngực, bao gồm các xương sườn, xương ức và thoát vị. Nó có vai trò bảo vệ các cơ quan quan trọng như tim và phổi, đồng thời hỗ trợ trong quá trình hô hấp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "ribcage" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ "rib" (xương sườn) và "cage" (khung, lồng). "Rib" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "ribb", có liên quan đến từ tiếng Beowulf "ribb", biểu thị cho cấu trúc xương bảo vệ. Trong khi đó, "cage" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cage", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cavea", nghĩa là cái lồng. Sự kết hợp này phản ánh chức năng bảo vệ của lồng xương sườn đối với các cơ quan nội tạng trong cơ thể con người.
Từ "ribcage" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần như Listening và Speaking, trong khi có thể được sử dụng trong Writing và Reading liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến giải phẫu, thể thao, hoặc sức khỏe, chẳng hạn như miêu tả cấu trúc cơ thể, bệnh lý liên quan đến lồng ngực, hoặc các phương pháp tập luyện thể dục để cải thiện sức khỏe tim phổi.