Bản dịch của từ Ridge runner trong tiếng Việt
Ridge runner

Ridge runner (Noun)
Người kiếm sống bằng nghề đánh bẫy (như động vật có lông)
A person at making a living through trapping as furbearing animals.
Tom is a skilled ridge runner in the Appalachian Mountains.
Tom là một người bắt thú cừu tài năng ở dãy núi Appalachian.
Many ridge runners do not earn enough money for their families.
Nhiều người bắt thú cừu không kiếm đủ tiền cho gia đình họ.
Are ridge runners facing challenges in today's economy?
Liệu những người bắt thú cừu có gặp khó khăn trong nền kinh tế hôm nay không?
"Ridge runner" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cá nhân sống hoặc hoạt động ở những vùng núi đồi, cụ thể là trong các dãy núi hoặc địa hình gồ ghề. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, biểu thị những người có khả năng di chuyển nhanh chóng qua địa hình khó khăn. Trong một số ngữ cảnh, "ridge runner" còn ám chỉ đến một phong cách sống tự do, thoát khỏi sự kiểm soát của xã hội, đặc biệt trong văn hóa dân gian của những người sống tại khu vực Appalachia. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm và nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "ridge runner" xuất phát từ hai thành phần: "ridge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hrycg", có nghĩa là "đỉnh" hoặc "mặt cao", và "runner", từ tiếng Anh cổ "runge", biểu thị cho hành động di chuyển hoặc chạy. Kết hợp lại, thuật ngữ này ban đầu chỉ những người chạy dọc theo các đỉnh đồi, thường liên quan đến những hoạt động như săn bắn hoặc buôn bán. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ những cá nhân di chuyển nhanh chóng qua những khu vực khó khăn, phản ánh tính chất mạo hiểm và sự di chuyển linh hoạt trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ridge runner" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì đây là thuật ngữ cụ thể liên quan đến hoạt động đi bộ hoặc cưỡi ngựa trên bờ dốc. Trong các bối cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch, thể thao ngoài trời và các hoạt động liên quan đến khám phá thiên nhiên. Cụm từ này thường gợi nhớ đến sự tự do và khám phá trong môi trường tự nhiên, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp