Bản dịch của từ Rifle through trong tiếng Việt

Rifle through

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rifle through (Phrase)

ɹˈaɪfəl θɹˈu
ɹˈaɪfəl θɹˈu
01

Kiểm tra một cách có hệ thống để tìm ra thứ gì đó thú vị.

To examine systematically to find something of interest

Ví dụ

Students rifle through social studies books for important historical facts.

Học sinh lục tìm sách xã hội để tìm thông tin lịch sử quan trọng.

They do not rifle through newspapers for social events anymore.

Họ không lục tìm báo cho các sự kiện xã hội nữa.

Do you rifle through magazines for articles on social issues?

Bạn có lục tìm tạp chí để tìm bài viết về vấn đề xã hội không?

02

Tìm kiếm thứ gì đó một cách vội vã hoặc bất cẩn.

To search through something in a hurried or careless manner

Ví dụ

She rifled through her notes before the social event started.

Cô ấy lục lọi qua ghi chú trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

He did not rifle through the documents carefully during the meeting.

Anh ấy không lục lọi qua tài liệu một cách cẩn thận trong cuộc họp.

Did you rifle through the reports for the social project?

Bạn đã lục lọi qua các báo cáo cho dự án xã hội chưa?

03

Lục lọi hoặc đào bới thứ gì đó để tìm kiếm đồ vật.

To rummage or dig into something in search of items

Ví dụ

Many people rifle through donations for warm clothes during winter.

Nhiều người lục lọi đồ quyên góp để tìm quần áo ấm trong mùa đông.

They do not rifle through personal belongings at community events.

Họ không lục lọi đồ cá nhân tại các sự kiện cộng đồng.

Do volunteers rifle through the items in the donation box?

Các tình nguyện viên có lục lọi đồ trong hộp quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rifle through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rifle through

Không có idiom phù hợp