Bản dịch của từ Rifle through trong tiếng Việt
Rifle through

Rifle through (Phrase)
Kiểm tra một cách có hệ thống để tìm ra thứ gì đó thú vị.
To examine systematically to find something of interest
Students rifle through social studies books for important historical facts.
Học sinh lục tìm sách xã hội để tìm thông tin lịch sử quan trọng.
They do not rifle through newspapers for social events anymore.
Họ không lục tìm báo cho các sự kiện xã hội nữa.
Do you rifle through magazines for articles on social issues?
Bạn có lục tìm tạp chí để tìm bài viết về vấn đề xã hội không?
She rifled through her notes before the social event started.
Cô ấy lục lọi qua ghi chú trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
He did not rifle through the documents carefully during the meeting.
Anh ấy không lục lọi qua tài liệu một cách cẩn thận trong cuộc họp.
Did you rifle through the reports for the social project?
Bạn đã lục lọi qua các báo cáo cho dự án xã hội chưa?
Many people rifle through donations for warm clothes during winter.
Nhiều người lục lọi đồ quyên góp để tìm quần áo ấm trong mùa đông.
They do not rifle through personal belongings at community events.
Họ không lục lọi đồ cá nhân tại các sự kiện cộng đồng.
Do volunteers rifle through the items in the donation box?
Các tình nguyện viên có lục lọi đồ trong hộp quyên góp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp