Bản dịch của từ Rifle through trong tiếng Việt

Rifle through

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rifle through (Phrase)

01

Kiểm tra một cách có hệ thống để tìm ra thứ gì đó thú vị.

To examine systematically to find something of interest

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tìm kiếm thứ gì đó một cách vội vã hoặc bất cẩn.

To search through something in a hurried or careless manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lục lọi hoặc đào bới thứ gì đó để tìm kiếm đồ vật.

To rummage or dig into something in search of items

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rifle through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rifle through

Không có idiom phù hợp