Bản dịch của từ Rigatoni trong tiếng Việt
Rigatoni
Noun [U/C]
Rigatoni (Noun)
Ví dụ
I served rigatoni at my birthday party last Saturday.
Tôi đã phục vụ rigatoni tại bữa tiệc sinh nhật tuần trước.
We did not have rigatoni at the social gathering last week.
Chúng tôi không có rigatoni tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you enjoy the rigatoni at the community event?
Bạn có thích rigatoni tại sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rigatoni
Không có idiom phù hợp