Bản dịch của từ Right now trong tiếng Việt
Right now

Right now (Idiom)
Tại thời điểm hiện tại; ngay lập tức.
At the present time immediately.
I am studying social issues right now for my IELTS exam.
Tôi đang nghiên cứu các vấn đề xã hội ngay bây giờ cho kỳ thi IELTS.
She is not focusing on social media right now.
Cô ấy không tập trung vào mạng xã hội ngay bây giờ.
Are you working on your social project right now?
Bạn có đang làm dự án xã hội của mình ngay bây giờ không?
Right now (Preposition)
Right now, many people are discussing social issues in America.
Ngay bây giờ, nhiều người đang thảo luận về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
Right now, I do not see any solutions to these social problems.
Ngay bây giờ, tôi không thấy giải pháp nào cho những vấn đề xã hội này.
Are you aware of the social changes happening right now?
Bạn có biết về những thay đổi xã hội đang xảy ra ngay bây giờ không?
"Cụm từ 'right now' trong tiếng Anh có nghĩa là 'ngay bây giờ', thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại mà một hành động đang diễn ra hoặc một tình huống đang xảy ra. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số người có thể dùng 'at the moment' như một sự thay thế, nhưng 'right now' vẫn được chấp nhận rộng rãi và được sử dụng trong cả hai phiên bản ngôn ngữ".
Cụm từ "right now" bao gồm hai thành phần: "right" và "now". Từ "right" xuất phát từ tiếng Latinh "rectus", có nghĩa là "thẳng, đúng". Từ "now" cũng có nguồn gốc từ tiếng Old English "nū", ám chỉ thời điểm hiện tại. Sự kết hợp này ngụ ý sự khẳng định về thời gian hiện tại, biểu thị sự khẩn trương hoặc sự yêu cầu tức thì, thể hiện rõ nét trong ngôn ngữ giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "right now" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại trong bối cảnh giao tiếp thông thường hoặc khi thảo luận về các tình huống tức thời. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong văn viết không chính thức, như trong tin nhắn, mạng xã hội hay giao tiếp hàng ngày để tạo sự khẩn trương hoặc nhấn mạnh tính cấp bách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



