Bản dịch của từ Right on time trong tiếng Việt
Right on time

Right on time (Adverb)
Vào đúng thời gian mong đợi; đúng giờ.
At the exact expected time; punctually.
Is the bus arriving right on time today?
Xe buýt có đến đúng giờ hôm nay không?
She arrived right on time for the community meeting at 6 PM.
Cô ấy đến đúng giờ cho cuộc họp cộng đồng lúc 6 giờ tối.
They did not finish the project right on time as planned.
Họ đã không hoàn thành dự án đúng giờ như kế hoạch.
Did the volunteers arrive right on time for the event?
Các tình nguyện viên có đến đúng giờ cho sự kiện không?
She arrived right on time for the community meeting at 6 PM.
Cô ấy đến đúng giờ cho cuộc họp cộng đồng lúc 6 giờ chiều.
They did not submit their project right on time for the deadline.
Họ đã không nộp dự án đúng giờ cho hạn chót.
Did you finish the report right on time for the presentation?
Bạn đã hoàn thành báo cáo đúng giờ cho buổi thuyết trình chưa?
Cụm từ "right on time" thường được sử dụng để diễn tả việc xảy ra chính xác vào thời điểm đã định mà không bị chậm trễ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh tính đúng giờ và sự hiệu quả. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng các cụm từ tương tự như "punctual" để diễn tả ý tưởng này, nhưng không phổ biến như "right on time". Cách phát âm và ngữ điệu cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


