Bản dịch của từ Rim-racked trong tiếng Việt
Rim-racked

Rim-racked (Adjective)
The rim-racked bicycles in the park need repair soon.
Những chiếc xe đạp hỏng hóc trong công viên cần sửa chữa sớm.
The community center's rim-racked furniture is not usable anymore.
Nội thất hỏng hóc của trung tâm cộng đồng không còn sử dụng được nữa.
Are the rim-racked cars in the lot for sale?
Những chiếc xe hỏng hóc trong bãi đỗ có bán không?
Từ "rim-racked" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc cảm giác khó chịu, hoang mang do bị áp lực hoặc căng thẳng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kích thích cảm xúc mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng căng thẳng. Thường là một từ gợi tả, không phổ biến trong Anh-Anh hay Anh-Mỹ, nhưng nó có thể được hiểu rộng rãi trong các văn bản văn học hoặc trong bối cảnh nghệ thuật. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai ngôn ngữ này có thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh mà từ được triển khai.
Từ "rim-racked" bắt nguồn từ cụm "rim" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Trung Latinh "rima", nghĩa là khe nứt hoặc viền. Kết hợp với "racked", xuất phát từ "rack" trong tiếng Anh cổ với nghĩa là làm căng hoặc làm đau, từ gốc "racare" trong tiếng Latinh. Sự kết hợp này phản ánh hình ảnh một cái gì đó bị bó buộc hoặc chịu áp lực, tương ứng với nghĩa hiện tại chỉ sự đau đớn hay căng thẳng về tinh thần và thể chất.
Từ "rim-racked" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, với mức độ xuất hiện thấp trong bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh thể thao hoặc mô tả các vật thể bị tác động bởi áp lực hoặc căng thẳng, đặc biệt trong các lĩnh vực như cơ khí hoặc vật lý. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong thảo luận về các thiết bị thể thao hoặc các cấu trúc kỹ thuật.