Bản dịch của từ Rim-racked trong tiếng Việt

Rim-racked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rim-racked (Adjective)

ɹˈɪmɹækt
ɹˈɪmɹækt
01

Bị hỏng, bị mòn; trong tình trạng tồi tệ.

Broken down worn out in poor condition.

Ví dụ

The rim-racked bicycles in the park need repair soon.

Những chiếc xe đạp hỏng hóc trong công viên cần sửa chữa sớm.

The community center's rim-racked furniture is not usable anymore.

Nội thất hỏng hóc của trung tâm cộng đồng không còn sử dụng được nữa.

Are the rim-racked cars in the lot for sale?

Những chiếc xe hỏng hóc trong bãi đỗ có bán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rim-racked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rim-racked

Không có idiom phù hợp