Bản dịch của từ Rimer trong tiếng Việt

Rimer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rimer (Noun)

ˈraɪ.mɚ
ˈraɪ.mɚ
01

Một người hoặc vật có vần điệu hoặc vần điệu.

A person or thing that rimes or rhymes.

Ví dụ

The rimer created a catchy slogan for the community event.

Người làm thơ đã tạo ra một câu khẩu hiệu bắt tai cho sự kiện cộng đồng.

The rimer did not participate in the local poetry competition.

Người làm thơ đã không tham gia cuộc thi thơ địa phương.

Is the rimer from our neighborhood participating in the festival?

Người làm thơ từ khu phố chúng ta có tham gia lễ hội không?

Rimer (Noun Countable)

ˈraɪ.mɚ
ˈraɪ.mɚ
01

Một thiết bị để làm sương muối.

A device for making rime.

Ví dụ

The poet used a rimer for his social justice poem.

Nhà thơ đã sử dụng một thiết bị làm thơ cho bài thơ công bằng xã hội.

Many writers do not rely on a rimer anymore.

Nhiều nhà văn không còn dựa vào thiết bị làm thơ nữa.

Can a rimer help improve social awareness in poetry?

Một thiết bị làm thơ có thể giúp nâng cao nhận thức xã hội trong thơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rimer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rimer

Không có idiom phù hợp