Bản dịch của từ Rimer trong tiếng Việt
Rimer

Rimer (Noun)
The rimer created a catchy slogan for the community event.
Người làm thơ đã tạo ra một câu khẩu hiệu bắt tai cho sự kiện cộng đồng.
The rimer did not participate in the local poetry competition.
Người làm thơ đã không tham gia cuộc thi thơ địa phương.
Is the rimer from our neighborhood participating in the festival?
Người làm thơ từ khu phố chúng ta có tham gia lễ hội không?
Rimer (Noun Countable)
The poet used a rimer for his social justice poem.
Nhà thơ đã sử dụng một thiết bị làm thơ cho bài thơ công bằng xã hội.
Many writers do not rely on a rimer anymore.
Nhiều nhà văn không còn dựa vào thiết bị làm thơ nữa.
Can a rimer help improve social awareness in poetry?
Một thiết bị làm thơ có thể giúp nâng cao nhận thức xã hội trong thơ không?
Từ "rimer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người sáng tác thơ, đặc biệt là thơ có vần. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng từ "rhymester". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, có sự khác biệt về cách dùng từ "rimer"; "rhymester" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh tiêu cực, chỉ người viết thơ kém chất lượng. Mặc dù "rimer" không có sự khác biệt ngữ âm nổi bật, nhưng việc sử dụng nó có thể biểu thị sự tinh tế trong nghệ thuật thơ ca.
Từ "rimer" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "rimer" nghĩa là "để tạo ra vần". Nguyên mẫu của nó có thể truy ngược về gốc Latin "rimari", có nghĩa là "khoét", ám chỉ đến việc "khoét" hay "tạo ra" âm thanh tương tự trong thơ ca. Trong lịch sử, sự hình thành từ này đã phản ánh việc áp dụng âm vang trong văn chương, dẫn đến nghĩa hiện tại là "người tạo ra vần".
Từ "rimer" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thơ ca và âm nhạc khi thảo luận về việc tạo ra các vần điệu. Trong các bối cảnh khác, "rimer" thường được sử dụng để chỉ người sáng tác thơ hoặc bài hát, đặc biệt là trong các nghiên cứu về nghệ thuật ngôn từ và biểu đạt sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp