Bản dịch của từ Ring back trong tiếng Việt
Ring back
Verb

Ring back(Verb)
ɹˈɪŋ bˈæk
ɹˈɪŋ bˈæk
Ví dụ
03
Đáp lại một thông tin liên lạc theo cách tương tự.
To reply to a communication in a similar manner.
Ví dụ
Ring back

Đáp lại một thông tin liên lạc theo cách tương tự.
To reply to a communication in a similar manner.