Bản dịch của từ Ring true trong tiếng Việt

Ring true

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring true (Verb)

ɹɪŋ tɹu
ɹɪŋ tɹu
01

Để có sức thuyết phục hoặc hợp lý.

To be convincing or plausible.

Ví dụ

His arguments always ring true in social discussions.

Lập luận của anh ấy luôn đúng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Her statements never ring true when talking about societal issues.

Các tuyên bố của cô ấy chưa bao giờ đúng khi nói về các vấn đề xã hội.

Does this theory ring true in the context of community development?

Lý thuyết này có đúng trong bối cảnh phát triển cộng đồng không?

Ring true (Adjective)

ɹɪŋ tɹu
ɹɪŋ tɹu
01

Trình bày chính xác các sự kiện hoặc thực tế có thật.

Accurately represents the true facts or reality.

Ví dụ

Her words always ring true during the speaking test.

Lời cô ấy luôn chân thật trong bài thi nói.

His answers never ring true in the writing section.

Câu trả lời của anh ấy không bao giờ chân thật trong phần viết.

Do you think his explanation will ring true to the examiner?

Bạn có nghĩ lời giải thích của anh ấy sẽ chân thật với người chấm thi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ring true cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring true

Không có idiom phù hợp