Bản dịch của từ Ring true trong tiếng Việt
Ring true
Ring true (Verb)
Để có sức thuyết phục hoặc hợp lý.
To be convincing or plausible.
His arguments always ring true in social discussions.
Lập luận của anh ấy luôn đúng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Her statements never ring true when talking about societal issues.
Các tuyên bố của cô ấy chưa bao giờ đúng khi nói về các vấn đề xã hội.
Does this theory ring true in the context of community development?
Lý thuyết này có đúng trong bối cảnh phát triển cộng đồng không?
Ring true (Adjective)
Trình bày chính xác các sự kiện hoặc thực tế có thật.
Accurately represents the true facts or reality.
Her words always ring true during the speaking test.
Lời cô ấy luôn chân thật trong bài thi nói.
His answers never ring true in the writing section.
Câu trả lời của anh ấy không bao giờ chân thật trong phần viết.
Do you think his explanation will ring true to the examiner?
Bạn có nghĩ lời giải thích của anh ấy sẽ chân thật với người chấm thi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp