Bản dịch của từ Ring true trong tiếng Việt
Ring true
Ring true (Verb)
Để có sức thuyết phục hoặc hợp lý.
To be convincing or plausible.
His arguments always ring true in social discussions.
Lập luận của anh ấy luôn đúng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Her statements never ring true when talking about societal issues.
Các tuyên bố của cô ấy chưa bao giờ đúng khi nói về các vấn đề xã hội.
Does this theory ring true in the context of community development?
Lý thuyết này có đúng trong bối cảnh phát triển cộng đồng không?
Ring true (Adjective)
Trình bày chính xác các sự kiện hoặc thực tế có thật.
Accurately represents the true facts or reality.
Her words always ring true during the speaking test.
Lời cô ấy luôn chân thật trong bài thi nói.
His answers never ring true in the writing section.
Câu trả lời của anh ấy không bao giờ chân thật trong phần viết.
Do you think his explanation will ring true to the examiner?
Bạn có nghĩ lời giải thích của anh ấy sẽ chân thật với người chấm thi không?
Cụm từ "ring true" có nghĩa là điều gì đó nghe có vẻ chính xác, hợp lý hoặc đáng tin cậy. Trong sử dụng, "ring true" thường được dùng để mô tả cảm giác hoặc ý kiến phù hợp với thực tế hoặc kinh nghiệm cá nhân. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "ring true" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "ringere", có nghĩa là "kêu" hoặc "vang lên". Cụm từ này phản ánh cảm giác sự thật hoặc tính chính xác của một tuyên bố, gợi nhớ đến âm thanh rõ ràng và vang dội của một chiếc nhẫn khi được gõ nhẹ. Sự kết hợp giữa ý nghĩa và âm thanh trong nguồn gốc của nó đã hình thành nên cách sử dụng hiện tại để chỉ sự tin cậy và tính xác thực trong thông điệp hoặc cảm xúc.
Cụm từ "ring true" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, khi thí sinh cần bày tỏ quan điểm hoặc sự đồng tình. Trong các bối cảnh khác, "ring true" thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để diễn đạt cảm giác một ý kiến hay một câu chuyện có độ chân thực hoặc đáng tin cậy. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thật, cảm xúc, hoặc các tình huống phản ánh thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp