Bản dịch của từ Plausible trong tiếng Việt
Plausible
Plausible (Adjective)
(của một lập luận hoặc tuyên bố) có vẻ hợp lý hoặc có thể xảy ra.
(of an argument or statement) seeming reasonable or probable.
Her plausible explanation convinced the jury of her innocence.
Giải thích hợp lý của cô ấy đã thuyết phục ban giám khảo về sự vô tội của cô ấy.
The plausible rumor about the celebrity spread quickly on social media.
Tin đồn hợp lý về người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
The plausible solution to the community issue was well-received by everyone.
Giải pháp hợp lý cho vấn đề cộng đồng được mọi người đón nhận.
Dạng tính từ của Plausible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plausible Hợp lý | More plausible Hợp lý hơn | Most plausible Hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Plausible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely plausible Hoàn toàn có thể | Her explanation for the missing funds was entirely plausible. Giải thích của cô ấy về số tiền thiếu hoàn toàn có thể tin được. |
Perfectly plausible Hoàn toàn hợp lý | Her explanation for the missing money was perfectly plausible. Giải thích của cô ấy về số tiền mất tích hoàn toàn có thể |
Superficially plausible Tưởng chừng hợp lý bề ngoài | The social media post seemed superficially plausible but lacked depth. Bài đăng trên mạng xã hội dường như hợp lý nhưng thiếu sâu sắc. |
Reasonably plausible Hợp lý, có thể tin được | The social experiment yielded reasonably plausible results. Thí nghiệm xã hội đã đem lại kết quả hợp lý. |
Hardly plausible Hiếm khi có khả năng xảy ra | His explanation for the missing funds was hardly plausible. Giải thích của anh ta về số tiền thiếu vắng khó tin. |
Họ từ
Từ "plausible" được sử dụng để mô tả điều gì đó có khả năng xảy ra hoặc hợp lý, thường được áp dụng trong bối cảnh lý luận và tranh luận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong đối thoại, phát âm có thể hơi khác. Ở Anh, "plausible" có thể được phát âm là /ˈplɔːzəbl/, trong khi ở Mỹ là /ˈplɔːzəbl/. Cả hai ngữ âm đều thể hiện cùng một ý nghĩa nhưng với sắc thái âm thanh khác nhau.
Từ "plausible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plausibilis", từ động từ "plaudere", nghĩa là "vỗ tay" hoặc "công nhận". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một lý luận có thể được chấp nhận hoặc thuyết phục. Sự chuyển đổi từ nghĩa biểu cảm thành đặc tính trí tuệ phản ánh việc thừa nhận ý kiến hay lý thuyết mà nghe có vẻ hợp lý trong bối cảnh nhất định. Ngày nay, "plausible" thường được dùng để chỉ các giả thuyết hoặc giải thích có thể có tính xác thực trong lĩnh vực khoa học và tri thức.
Từ "plausible" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng lập luận và đánh giá các giả thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật, "plausible" thường được sử dụng để mô tả các lý thuyết hoặc quan điểm có thể chấp nhận được, dựa trên căn cứ hợp lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các lĩnh vực như khoa học, phê bình văn học và phân tích xã hội, nơi tính hợp lý của một luận điểm thường được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp