Bản dịch của từ Ringleader trong tiếng Việt
Ringleader

Ringleader (Noun)
The ringleader organized the protest against the new city regulations.
Kẻ cầm đầu đã tổ chức cuộc biểu tình chống lại quy định mới của thành phố.
The ringleader did not attend the meeting about community safety.
Kẻ cầm đầu đã không tham dự cuộc họp về an toàn cộng đồng.
Is the ringleader responsible for the recent vandalism in our neighborhood?
Kẻ cầm đầu có phải chịu trách nhiệm về vụ phá hoại gần đây trong khu phố của chúng ta không?
Họ từ
Từ "ringleader" chỉ người đứng đầu hoặc người lãnh đạo một nhóm, thường là một nhóm có hành động nghi vấn hoặc phi pháp. Trong ngữ cảnh tiêu cực, từ này thường được sử dụng để chỉ người tổ chức các hoạt động bất hợp pháp như bạo động hay tội phạm. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ringleader" có sự tương đồng trong viết và phát âm, nhưng trong những trường hợp sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến bối cảnh xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này một cách trực tiếp hơn.
Từ "ringleader" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ring" (vòng tròn) và "leader" (nhà lãnh đạo). Căn nguyên tiếng Latin có thể được tìm thấy trong từ "regere", mang nghĩa là dẫn dắt hoặc điều hành. Ban đầu, "ringleader" chỉ người dẫn dắt một nhóm trong trò chơi hoặc sự kiện, nhưng theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang chỉ người chủ mưu hoặc lãnh đạo trong các hoạt động bất hợp pháp hoặc có tính chất lừa đảo. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò lãnh đạo có thể mang tính chất tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ "ringleader" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh thi Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tổ chức, lãnh đạo hoặc tội phạm. Trong ngữ cảnh khác, "ringleader" thường chỉ người đứng đầu trong một nhóm, đôi khi liên quan đến hoạt động sai trái hoặc bạo lực, như trong các vụ biểu tình, băng nhóm hoặc các trò chơi đồng đội. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, gợi lên sự kiểm soát và sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến các thành viên khác trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp