Bản dịch của từ Ripstop trong tiếng Việt
Ripstop
Noun [U/C]
Ripstop (Noun)
Ví dụ
Many tents use ripstop fabric to prevent tearing during camping trips.
Nhiều lều sử dụng vải ripstop để ngăn rách trong các chuyến cắm trại.
Ripstop is not commonly used in everyday clothing for social events.
Vải ripstop không thường được sử dụng trong trang phục hàng ngày cho các sự kiện xã hội.
Is ripstop fabric suitable for outdoor social activities like picnics?
Vải ripstop có phù hợp cho các hoạt động xã hội ngoài trời như picnic không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ripstop
Không có idiom phù hợp