Bản dịch của từ Ripstop trong tiếng Việt

Ripstop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ripstop (Noun)

01

Vải nylon được dệt để vết rách không lan ra.

Nylon fabric that is woven so that a tear will not spread.

Ví dụ

Many tents use ripstop fabric to prevent tearing during camping trips.

Nhiều lều sử dụng vải ripstop để ngăn rách trong các chuyến cắm trại.

Ripstop is not commonly used in everyday clothing for social events.

Vải ripstop không thường được sử dụng trong trang phục hàng ngày cho các sự kiện xã hội.

Is ripstop fabric suitable for outdoor social activities like picnics?

Vải ripstop có phù hợp cho các hoạt động xã hội ngoài trời như picnic không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ripstop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ripstop

Không có idiom phù hợp